Tiếng Trung Về đồng Hồ: Từ Vựng, Mẫu Câu, Hội Thoại
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ ›
- Học từ vựng tiếng Trung ›
- Từ vựng các loại đồng hồ nổi tiếng Thế giới trong tiếng Trung
- Học từ vựng tiếng Trung
Đồng hồ là một món đồ trang sức được cả nam giới và nữ giới yêu thích. Đồng hồ có rất nhiều loại và nhiều thương hiệu nổi tiếng. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học các từ vựng tiếng Trung về đồng hồ nhé!
- Tiếng Trung thương mại: Từ vựng ngành ngân hàng
- Những từ vựng tiếng Trung về nhà máy điện
- Những từ vựng tiếng Trung về sắt thép
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề khí tượng, thiên văn
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề trang trại, nông trường
Từ vựng tiếng Trung về đồng hồ
1 | Dây cót | 发条 | fā tiáo |
2 | Dây đeo đồng hồ | 表带 | biǎo dài |
3 | Đồng hồ đeo tay | 表链 | biǎo liàn |
4 | Đồng hồ | 钟表 | zhōngbiǎo |
5 | Đồng hồ báo thức | 催醒闹钟, 闹钟 | cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng |
6 | Đồng hồ Audemars Piguet | 爱彼表 | ài bǐ biǎo |
7 | Đồng hồ báo giờ | 报时钟 | bàoshí zhōng |
8 | Đồng hồ Baume & Mercier | 名士表 | míngshì biǎo |
9 | Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây) | 计秒表 | jì miǎobiǎo |
10 | Đồng hồ bấm giờ | 计时机, 计时器, 定时器 | jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì |
11 | Đồng hồ Blancpain | 宝珀表 | bǎo pò biǎo |
12 | Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực | 怀表 | huáibiǎo |
13 | Đồng hồ Breguet | 宝玑表 | bǎo jī biǎo |
14 | Đồng hồ Breitling | 百年灵表 | bǎiniánlíng biǎo |
15 | Đồng hồ Carl F Bucherer | 宝齐莱表 | bǎo qí lái biǎo |
16 | Đồng hồ Cartier | 卡地亚表 | kǎdìyà biǎo |
17 | Đồng hồ cát | 沙漏 | shālòu |
18 | Đồng hồ Charriol | 夏利豪表 | xiàlì háo biǎo |
19 | Đồng hồ Chopard | 萧邦表 | xiāobāng biǎo |
20 | Đồng hồ Citizen | 西铁城表 | xītiěchéng biǎo |
21 | Đồng hồ Concord | 君皇表 | jūn huáng biǎo |
22 | Đồng hồ Dior | 迪奥表 | dí’ào biǎo |
23 | Đồng hồ đeo tay | 手表 | shǒubiǎo |
24 | Đồng hồ (đeo tay) kim | 指针式手表 | zhǐzhēn shì shǒubiǎo |
25 | Đồng hồ đeo tay nạm đá quý | 宝石手表 | bǎoshí shǒubiǎo |
26 | Đồng hồ (đeo tay) thạch anh | 石英表 | shíyīng biǎo |
27 | Đồng hồ để bàn | 座钟 | zuòzhōng |
28 | Đồng hồ điện tử | 电子表 | diànzǐ biǎo |
29 | Đồng hồ đôi | 对表 | duì biǎo |
30 | Đồng hồ Frank Muller | 法兰克穆勒表 | fǎlánkè mù lēi biǎo |
31 | Đồng hồ Girard – Perregaux | 芝柏表 | zhī bǎi biǎo |
32 | Đồng hồ IWC | 万国表 | wànguó biǎo |
33 | Đồng hồ Jaeger – Lle Coultre | 积家表 | jī jiā biǎo |
34 | Đồng hồ chống nước | 防水表 | fángshuǐ biǎo |
35 | Đồng hồ lên dây cót | 转柄表 | zhuǎn bǐng biǎo |
36 | Đồng hồ lịch | 日历表 | rìlì biǎo |
37 | Đồng hồ mặt trời | 日晷 | rìguǐ |
38 | Đồng hồ Movado | 摩凡陀表 | mó fán tuó biǎo |
39 | Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu) | 名表 | míngbiǎo |
40 | Đồng hồ Omega | 欧米茄表 | ōumǐjiā biǎo |
41 | Đồng hồ Panerai | 沛纳海表 | pèi nà hǎi biǎo |
42 | Đồng hồ Patek Philippe | 柏达翡丽表 | bǎi dá fěi lì biǎo |
43 | Đồng hồ Piaget | 伯爵表 | bójué biǎo |
44 | Đồng hồ Rado | 雷达表 | léidá biǎo |
45 | Đồng hồ Rolex | 劳力士表 | láolìshì biǎo |
46 | Đồng hồ Tissot | 天梭表 | tiānsuō biǎo |
47 | Đồng hồ Thụy Sỹ | 瑞士表 | ruìshì biǎo |
48 | Đồng hồ Vacheron Constantin | 江诗丹顿表 | jiāngshīdāndùn biǎo |
49 | Đồng hồ Tudor | 图多尔表 | tú duō ěr biǎo |
50 | Đồng hồ Swatch | 斯沃琪表 | sī wò qí biǎo |
51 | Đồng hồ Tag Heuer | 豪雅表 | háoyǎ biǎo |
52 | Kim giây | 秒针 | miǎozhēn |
53 | Kim giây dài | 长秒针 | cháng miǎozhēn |
54 | Kim phút | 分针 | fēnzhēn |
55 | Kim giờ | 时针 | shízhēn |
56 | Quả lắc đồng hồ | 钟摆 | zhōngbǎi |
57 | Núm vặn Đồng hồ treo tường | 转柄 挂钟 | zhuǎn bǐng guàzhōng |
Mẫu câu tiếng Trung về đồng hồ
这只手表价值八十元左右。Zhè zhī shǒubiǎo jiàzhí bāshí yuán zuǒyòu.Chiếc đồng hồ này trị giá khoảng 80 nhân dân tệ.
这种手表在女士中很流行。Zhè zhǒng shǒubiǎo zài nǚshì zhōng hěn liúxíng.Đây là loại đồng hồ rất được các chị em ưa chuộng.
我觉得我的手表走得不准。Wǒ juédé wǒ de shǒubiǎo zǒu dé bù zhǔn.Tôi cảm thấy như đồng hồ của tôi chạy không đúng.
有人冒领了那只手表。Yǒurén mào lǐngle nà zhī shǒubiǎo.Ai đó đã làm giả đồng hồ.
我看了一下手表好知道准确的时间。Wǒ kànle yīxià shǒubiǎo hǎo zhīdào zhǔnquè de shíjiān.Tôi nhìn đồng hồ để biết chính xác thời gian.
此手表如不合意可以更换。Cǐ shǒubiǎo rú bù héyì kěyǐ gēnghuàn.Đồng hồ này có thể được thay thế nếu không muốn.
那个疯子把自己的手表和钱包扔了。Nàgè fēngzi bǎ zìjǐ de shǒubiǎo hé qiánbāo rēngle.Kẻ mất trí đã vứt bỏ đồng hồ và ví của mình.
我担保你的手表准有一天能找到。Wǒ dānbǎo nǐ de shǒubiǎo zhǔn yǒu yītiān néng zhǎodào.Tôi đảm bảo một ngày nào đó đồng hồ của bạn sẽ được tìm thấy.
他的手表当了30元。Tā de shǒubiǎo dāngle 30 yuán.Đồng hồ của anh ta trị giá 30 nhân dân tệ.
我的表停了需要修理了。Wǒ de biǎo tíngle xūyào xiūlǐle.Đồng hồ của tôi đã dừng và cần sửa chữa.
我的表坏了,请修理一下。Wǒ de biǎo huàile, qǐng xiūlǐ yīxià.Đồng hồ của tôi bị hỏng, xin vui lòng sửa chữa nó.
Hội thoại về đi 31mua đồng hồ
我能为你效劳吗,先生?Wǒ néng wéi nǐ xiàoláo ma, xiānshēng?Tôi có thể giúp gì cho ông?
是的,我想看手表。Shì de, wǒ xiǎng kàn shǒubiǎo.Vâng, tôi muốn xem đồng hồ.
您对哪个类型的手表有兴趣,装饰用的手表还是运动表?Nín duì nǎge lèixíng de shǒubiǎo yǒu xìngqù, zhuāngshì yòng de shǒubiǎo háishì yùndòng biǎo?Ngài quan tâm đến loại đồng hồ nào, đồng hồ trang trí hay đồng hồ thể thao?
装饰用的手表。Zhuāngshì yòng de shǒubiǎo.Đồng hồ trang trí.
我们这儿各种名牌的货色齐全。这只如何?这只是欧米伽的。Wǒmen zhè’er gè zhǒng míngpái de huòsè qíquán. Zhè zhǐ rúhé? Zhè zhǐshì ōumǐ jiā de.Chúng tôi có tất cả các loại thương hiệu nổi tiếng ở đây. Cái này thì sao? Của Omega.
我对金属表带的手表没兴趣。Wǒ duì jīnshǔ biǎo dài de shǒubiǎo méi xìngqù.Tôi không hứng thú đến những chiếc đồng hồ có dây đeo bằng kim loại.
哦,原来您偏好皮革表带的手表。……我看看……。这只如何?这是登喜路的。Ó, yuánlái nín piānhào pígé biǎo dài de shǒubiǎo.……Wǒ kàn kàn……. Zhè zhǐ rúhé? Zhè shì dēngxǐlù de.Ồ, hóa ra ngài thích đồng hồ có dây da hơn. ……Hãy để tôi xem……. Cái này thì sao? Đây là từ Dunhill.
坦白说,我买不起这种等级的表。他们对我而言太昂贵了。你能不能给我看看其他牌子的表?Tǎnbái shuō, wǒ mǎi bù qǐ zhè zhǒng děngjí de biǎo. Tāmen duì wǒ ér yán tài ángguìle. Nǐ néng bùnéng gěi wǒ kàn kàn qítā páizi de biǎo?Thành thật mà nói, tôi không đủ khả năng mua một chiếc đồng hồ hạng này. Chúng quá đắt đối với tôi. Bạn có thể chỉ cho tôi những nhãn hiệu đồng hồ khác được không?
如果您不介意的话,请问您打算付多少钱买表?我的先知道这点才能介绍合您意的表给您。Rúguǒ nín bù jièyì dehuà, qǐngwèn nín dǎsuàn fù duōshǎo qián mǎi biǎo? Wǒ de xiān zhīdào zhè diǎn cáinéng jièshào hé nín yì de biǎo gěi nín.Nếu ngài không phiền, ngài sẽ trả bao nhiêu cho chiếc đồng hồ? Tôi biết điều này đầu tiên trước khi tôi có thể giới thiệu cho ngài một chiếc đồng hồ phù hợp với nhu cầu của ngài.
我准备花三十美元左右。Wǒ zhǔnbèi huā sānshí měiyuán zuǒyòu.Tôi sẽ tiêu khoảng ba mươi đô la.
我知道了。您喜不喜欢精工表?精工表相当好。不但准确,格调也很高雅。Wǒ zhīdàole. Nín xǐ bù xǐhuān jīnggōng biǎo? Jīnggōng biǎo xiāngdāng hǎo. Bùdàn zhǔnquè, gédiào yě hěn gāoyǎ.Xem nào. Ngài có thích đồng hồ Seiko? Đồng hồ Seiko khá tốt. Nó không chỉ chính xác mà còn rất thanh lịch trong phong cách.
我能看看吗?Wǒ néng kàn kàn ma?Tôi có thể xem qua được không?
当然可以……喏。您觉得这只如何?Dāngrán kěyǐ……nuò. Nín juédé zhè zhǐ rúhé?Tất nhiên … Đây thưa ngài. Ngài nghĩ sao về cái này?
我想看看那只方形的。……它的售价是多少?Wǒ xiǎng kàn kàn nà zhǐ fāngxíng de.……Tā de shòu jià shì duōshǎo?Tôi muốn xem cái hình vuông. … nó bán với giá bao nhiêu?
二十八美元。是石英表。Èrshíbā měiyuán. Shì shíyīng biǎo.Hai mươi tám đô la. Đó là một chiếc đồng hồ thạch anh.
我买了。Wǒ mǎile.Tôi mua rồi.
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂYTừ khóa » đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì
-
đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Công Tơ điện đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Từ Vựng Chủ đề đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đồng Hồ"
-
Đồng Hồ đo điện Tiếng Trung Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành Thí Nghiệm điện
-
Từ Vựng Các Loại đồng Hồ Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
-
Đồng Hồ đo điện Trở ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồng Hồ - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ