Từ Vựng Tiếng Trung Về đồng Hồ - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL

trungtamdaytiengtrung@gmail.com 0917861288 - 1900 886 698 trung tam tieng trung sofl trung tam tieng trung sofl
  • Giới thiệu
  • Học tiếng Trung Online
  • Học tiếng Trung Offline
    • Khóa học HSK3 + HSKK
    • Khoá học HSK4 + HSKK
  • Tiếng Trung Doanh Nghiệp
  • Lịch khai giảng
  • Tài liệu
    • Đề thi HSK
    • Sách Luyện thi HSK
    • Sách học tiếng Trung
    • Phần mềm
  • Blog
    • Học tiếng Trung mỗi ngày
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Hội thoại
      • Video học
      • Bài tập
    • Kinh nghiệm học tiếng Trung
    • Học tiếng Trung qua bài hát
    • Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
    • Đời sống văn hoá Trung Quốc
  • Trang chủ
  • Blog
  • Học tiếng Trung mỗi ngày
  • Từ vựng
Nội dung bài viết Từ vựng tiếng Trung về đồng hồ Đồng hồ là đồ vật không thể thiếu trong cuộc sống quanh ta. Hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung chủ đề đồng hồ để biết cách xem giờ, thời gian nhé. từ vựng tiếng trung 1. Vỏ đồng hồ: 表壳 biǎo ké2. Vạch chia thời gian (thay chữ số): (代替数字的)短棒状线条 (dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo3. Quả lắc đồng hồ: 钟摆 zhōngbǎi4. Núm vặn: 转柄 zhuǎn bǐng5. Máy đồng hồ: 机芯 jī xīn6. Máy định giờ: 定时器 dìngshí qì7. Mặt đồng hồ: 钟面 zhōng miàn8. Lịch ngày: 日历 rìlì9. Kim phút: 分针 fēnzhēn10. Kim giờ: 时针 shízhēn11. Kim giây: 秒针 miǎozhēn12. Kim giây dài: 长秒针 cháng miǎozhēn13. Đồng hồ: 钟表 zhōngbiǎo14. Đồng hồ vàng: 金表 jīn biǎo15. Đồng hồ tự động: 自动钟 zìdòng zhōng16. Đồng hồ tự động: 自动表 zìdòng biǎo17. Đồng hồ treo: 落地挂中 luòdì guàzhōng18. Đồng hồ treo tường: 挂钟 guà zhōng19. Đồng hồ thụy sĩ: 瑞士表 ruìshì biǎo20. Đồng hồ thời trang: 时装表 shízhuāng biǎo21. Đồng hồ swatch: 斯沃琪表 Sī wò qí biǎo22. Đồng hồ số: 数字钟 shùzì zhōng23. Đồng hồ số: 数字表 shùzì biǎo24. Đồng hồ rolex: 劳莱克士表 láo láikè shì biǎo25. Đồng hồ rado: 雷达表 léidá biǎo26. Đồng hồ omega: 欧米茄表 ōumǐjiā biǎo27. Đồng hồ nữ: 女表 nǚ biǎo >>> Xem thêm : Cách nói thời gian trong tiếng Trung28. Đồng hồ nổi tiếng: 名表 míngbiǎo29. Đồng hồ nam: 男表 nán biǎo30. Đồng hồ mặt trời: 日晷 rìguǐ31. Đồng hồ lịch: 日历表 rìlì biǎo32. Đồng hồ lên giây cót: 转柄表 zhuǎn bǐng biǎo33. Đồng hồ không vô nước: 防水表 fángshuǐ biǎo34. Đồng hồ du lịch: 旅行钟 lǚxíng zhōng35. Đồng hồ đôi: 对表 duì biǎo36. Đồng hồ điện: 电钟 diàn zhōng37. Đồng hồ điện tử: 电子表 diànzǐ biǎo38. Đồng hồ đeo tay: 手表 shǒubiǎo39. Đồng hồ đeo tay nạm đá quí: 宝石手表 bǎoshí shǒubiǎo40. Đồng hồ đeo tay có kim chỉ giờ: 指针式手表 zhǐzhēn shì shǒubiǎo41. Đồng hồ đeo tay cẩn đá thạch anh: 石英表 shíyīng biǎo42. Đồng hồ để bàn: 座钟 zuòzhōng43. Đồng hồ citizen: 西铁城表 xītiěchéng biǎo44. Đồng hồ cát: 沙漏 shālòu45. Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực: 怀表 huáibiǎo46. Đồng hồ báo thức: 闹钟 Nàozhōng47. Đồng hồ báo thức: 催醒闹钟 cuī xǐng nàozhōng48. Đông hồ báo thức du lịch: 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng49. Đồng hồ báo giờ: 报时钟 bàoshí zhōng50. Đồng hồ bấm giờ: 计时机 jìshí jī51. Đông hồ bấm giờ: 计时器 jìshí qì52. Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây): 记秒表 jì miǎobiǎo53. Dây tóc: 游丝 yóusī54. Dây đồng hồ đeo tay: 表链 biǎoliàn55. Dây đồng hồ bỏ túi: 怀表链 huáibiǎo liàn56. Dây đeo đồng hồ: 表带 biǎo dài57. Dây cót: 发条 fā tiáo58. Chỉnh đồng hồ: 把表拨准 bǎ biǎo bō zhèng59. Búa đồng hồ: 钟锤 zhōng chuí60. Bánh răng cưa: 齿轮 chǐlún Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Mã chống spamThay mới Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật
  • [Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung

    [Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung

    22/11/2024
  • Báo tường tiếng trung là gì?

    Báo tường tiếng trung là gì?

    07/11/2024
  • [Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/

    [Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/

    30/10/2024
  • [Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/

    [Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/

    22/10/2024
  • Những từ tiếng trung đa âm thông dụng

    Những từ tiếng trung đa âm thông dụng

    11/10/2024
  • Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung

    20/01/2021
  • Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1

    09/05/2020
  • Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”

    Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”

    25/03/2021
  • Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung

    27/05/2020
  • Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?

    Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?

    04/08/2020
Học tiếng Trung qua video PHÂN BIỆT 不 - 没 PHÂN BIỆT 不 - 没 Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Gallery image 1

Báo tường tiếng trung là gì?

Gallery image 1

Những từ tiếng trung đa âm thông dụng

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần

Gallery image 1

Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô

Gallery image 1

Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung

Gallery image 1

Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa

Gallery image 1

Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024

Gallery image 1

Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....

Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

dk Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây: tk

Hotline 24/7

0917 861 288 - 1900 886 698

HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng face
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
zalo zalo zalo tk Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội

Từ khóa » đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì