Từ Vựng Các Loại đồng Hồ Trong Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang tìm kiếm gì ?
Bạn có biết các loại đồng hồ trong Tiếng Trung là gì không ? Đồng hồ báo thức, đồng hồ điện, đồng hồ số, đồng hồ đeo tay… Tiếng Trung là gì ? Bài học này tiengtrungtainha.com sẽ cùng các bạn giải đáp các vấn đề trên nhé ! Bài học nằm trong chuyên mục từ vựng Tiếng Trung
TỪ VỰNG
Dưới đây là bảng từ vựng các loại đồng hồ, linh kiện, phụ kiện liên quan đến đồng hồ
Chữ Hán | Nghĩa |
钟表店 Trung pẻo tiên | Cửa hàng đồng hồ |
表带 Pẻo tai | Dây đeo đồng hồ |
座钟 Chua trung | Đồng hồ để bàn |
电钟 Tiên trung | Đồng hồ điện |
电子表 Tiên chứ pẻo | Đồng hộ điện tử |
男表 Nán pẻo | Đồng hồ nam |
女表 Nuý pẻo | Đồng hồ nữ |
手表 Sấu pẻo | Đồng hồ đeo tay |
发条 Pha théo | Dây cót |
CÁC LINH KIỆN ĐỒNG HỒ
Tiếp theo là các bộ phận nằm trong đồng hồ bằng TIẾNG TRUNG
Chữ Hán | Phiên âm |
秒针 Mẻo trân | Kim giây |
长秒针 Tráng mẻo trân | Kim giây dài |
时针 Sứ trân | Kim giờ |
分针 Phân trân | Kim phút |
日历 Rư li | Lịch ngày |
机芯 Chi xin | Máy đồng hồ |
钟面 Trung miên | Mặt đồng hồ |
转柄 Troan pỉnh | Núm vặn |
钟摆 Trung pải | Quả lắc đồng hồ |
表壳 Pẻo cứa | Vỏ đồng hồ |
齿轮 Trử luấn | Bánh răng |
钟锤 Trung truấy | Búa đồng hồ |
Trên đây là các kiến thức TIẾNG TRUNG chủ đề đồng hồ do tiengtrungtainha.com biên soạn. Nếu bạn có chỗ nào không hiểu thì hãy nhắn cho chúng mình nhé !
Thẻ liên kếtcác loại đồng hồ, từ vựng tiếng trung Tin tài trợ Tin tài trợBài học liên quan
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生28 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đồ điện tử mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...
熊猫先生26 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các con vật nuôi trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...
熊猫先生25 Tháng Bảy, 2024Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG
Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...
熊猫先生13 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...
熊猫先生2 Tháng Mười, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...
熊猫先生26 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...
熊猫先生8 Tháng Chín, 2023Từ vựng tiếng Trung
Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG
Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...
熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...
熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG
Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...
熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...
熊猫先生30 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề các loại trang sức trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...
熊猫先生10 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...
熊猫先生7 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề xe máy trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...
熊猫先生6 Tháng Năm, 2023Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng chủ đề xe đạp trong TIẾNG TRUNG
Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi,...
熊猫先生1 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ error: Nội dung được bảo vệ ! ×Nội dung chính
Nội dung chínhTừ khóa » đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì
-
đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Công Tơ điện đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Từ Vựng Chủ đề đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đồng Hồ"
-
Đồng Hồ đo điện Tiếng Trung Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành Thí Nghiệm điện
-
Tiếng Trung Về đồng Hồ: Từ Vựng, Mẫu Câu, Hội Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
-
Đồng Hồ đo điện Trở ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồng Hồ - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ