Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
Có thể bạn quan tâm
Theo chủ đề về các loại đồng hồ giúp bạn có thêm nhiều về từ vựng tiếng trung về đồng hồ, Web tiếng trung chia sẽ thêm cho các bạn những từ vựng dưới đây.
1座钟 Zuòzhōng đồng hồ để bàn 2电钟 Diànzhōng đồng hồ điện 3电子表 Diànzǐbiǎo đồng hồ điện tử 4对表 Duì biǎo đồng hồ đôi 5法兰克穆勒表 Fǎlánkèmùlēi biǎo đồng hồ Franck Muller 6芝柏表 Zhībǎi biǎo đồng hồ Girard-Perregaux 7万国表 Wànguó biǎo đồng hồ IWC 8积家表 Jījiā biǎo đồng ghồ Jaeger-Lle Coultre 9防水表 Fángshuǐbiǎo đồng hồ không vô nước 10转柄表 Zhuànbǐng biǎo đồng hồ lên dây cót 11日历表 Rìlìbiǎo đồng hồ lịch 12日晷 Rìguǐ đồng hồ mặt trời 13摩凡陀表 Mófántuó biǎo đồng hồ Movado 14男表 Nánbiǎo đồng hồ nam 15名表 Míngbiǎo đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu) 16女表 Nǚbiǎo đồng hồ nữ
Từ vựng Tiếng Trung về Đồng Hồ
17钟表店Zhōngbiǎodiàn CỬA HÀNG ĐỒNG HỒ 18表带 Biǎodài dây đeo đồng hồ 19怀表链 Huáibiǎoliàn dây đồng hồ bỏ túi 20表链 Biǎoliàn dây đồng hồ đeo tay 21游丝 Yóusī dây tóc 22钟表 Zhōngbiǎo đồng hồMinh Anh 23爱彼表 Àibǐbiǎo đồng hồ Audemars Piguet 24报时钟 Bàoshízhōng đồng hồ báo giờ 25催醒闹钟、闹钟 Cuīxǐng nàozhōng, nàozhōng đồng hồ báo thức 26旅行闹钟 Lǚxíng nàozhōng đồng hồ báo thức du lịch 27名士表 Míngshì biǎo đồng hồ Baume & Mercier 28计秒表 Jìmiǎobiǎo đồng hồ bấm dây 29计时机、计时器 Jìshíjī, jìshíqì đồng hồ bấm giờ 30定时器 dìngshí qì đồng hồ bấm giờ 31宝珀表 Bǎopòbiǎo đồng hồ Blancpain 32怀表 Huáibiǎo đồng hồ bỏ túi, treo trc ngực 33宝玑表 Bǎojībiǎo đồng hồ Breguet 34百年灵表 Bǎiniánlíngbiǎo đồng hồ Breitling 35卡地亚表 Kǎdìyàbiǎo đồng hồ Cartier 36沙漏 Shālòu đồng hồ cát 37夏利豪表 Xiàlìháo biǎo đồng hồ Charriol 38萧邦表 Xiāobāng biǎo đồng hồ Chopard 39西铁城表 Xitiěchéng biǎo đồng hồ Citizen 40君皇表 Jūnhuáng biǎo đồng hồ Concord 41迪奥表 Dí’ào biǎo đồng hồ Dior 42旅行钟 Lǚxíngzhōng đồng hồ du lịch 43手表 Shǒubiǎo đồng hồ đeo tay 44指针式手表 Zhǐzhēnshì shǒubiǎo đồng hồ (đeo tay) kim 45宝石手表 Bǎoshí shǒubiǎo đồng hồ đeo tay nạm đá quý 46石英表 Shíyīngbiǎo đồng hồ (đeo tay) thạch anh
Từ vựng Tiếng Trung về Đồng Hồ
47欧米茄表 Ōumǐjiā biǎo đồng hồ Omega 48沛纳海表 Pèinàhǎi biǎo đồng hồ Panerai 49百达翡丽表 Bǎidáfěilì biǎo đồng hồ Patek Philippe 50伯爵表 Bójué biǎo đồng hồ Piaget 51雷达表 Léidá biǎo đồng hồ Rado 52劳力士表 Láolìshì biǎo đồng hồ Rolex 53数字表、数字钟 Shùzìbiǎo, Shùzìzhōng đồng hồ số 54斯沃琪表 Sīwòqí biǎo đồng hồ Swatch 55豪雅表 Háoyǎ biǎo đồng hồ Tag Heuer 56时装表 Shízhuāng biǎo đồng hồ thời trang 57瑞士表 Ruìshì biǎo đồng hồ Thụy Sỹ 58天梭表 Tiānsuō biǎo đồng hồ Tisso 59落地挂钟 Luòdì guàzhōng đồng hồ treo 60挂钟 Guàzhōng đồng hồ treo tường 61图多尔表 Túduō’ěr biǎo đồng hồ Tudor 62自动表、自动钟 Zìdòngbiǎo, zìdòngzhōng đồng hồ tự động 63江诗丹顿表 Jiāngshīdāndùn biǎo đồng hồ Vacheron Constantin 64金表 Jīnbiǎo đồng hồ vàng 65Từ vựng tiếng trung về Linh kiện đống hồ
Từ vựng Tiếng Trung về Đồng Hồ
66秒针 Miǎozhēn kim giây 67长秒针 Chángmiǎozhēn kim giây dài 68时针 Shízhēn kim giờ 69分针 Fēnzhēn kim phút 70日历 Rìlì lịch ngày 71机芯 Jīxīn máy đồng hồ 72钟面 Zhōngmiàn mặt đồng hồ 73转柄 Zhuànbǐng núm vặn 74钟摆 Zhōngbǎi quả lắc đồng hồ 75(代替数字的) 短棒状线条(Dàitì shùzì de) duǎnbàngzhuàng xiàntiáo vạch chia thời gian 76表壳 Biǎoké vỏ đồng hồ 77齿轮 Chǐlún bánh răng 78钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ 79把表拨准 Bǎbiǎo bōzhǔn chỉnh đồng hồ
80发条 Fātiáo dây cót
Chúc các bạn học tốt…
Tham khảo: Từ vựng chủ đề trường học Từ vựng tiếng trung về các loại đồ uống Từ vựng tiếng Trung về tình yêu
Từ khóa » đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì
-
đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Công Tơ điện đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Từ Vựng Chủ đề đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Đồng Hồ"
-
Đồng Hồ đo điện Tiếng Trung Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ Ngữ Tiếng Trung Chuyên Ngành Thí Nghiệm điện
-
Từ Vựng Các Loại đồng Hồ Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Về đồng Hồ: Từ Vựng, Mẫu Câu, Hội Thoại
-
Đồng Hồ đo điện Trở ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồng Hồ - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Đồng Hồ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồng Hồ