Từ Vựng Chủ đề đồng Hồ

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Từ vựng chủ đề đồng hồ
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi Từ vựng chủ đề đồng hồ 19/07/2016 17:00 Tweet TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒNG HỒ: 1. Đồng hồ báo thức: 闹钟 Nàozhōng 2. Đồng hồ báo thức: 催醒闹钟 cuī xǐng nàozhōng 3. Đông hồ báo thức du lịch: 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng 4. Đồng hồ du lịch: 旅行钟 lǚxíng zhōng 5. Đồng hồ treo: 落地挂中 luòdì guàzhōng 6. Đồng hồ điện: 电钟 diàn zhōng 7. Đồng hồ số: 数字钟 shùzì zhōng 8. Đồng hồ để bàn: 座钟 zuòzhōng 9. Đồng hồ treo tường: 挂钟 guà zhōng 10. Đồng hồ báo giờ: 报时钟 bàoshí zhōng 11. Đồng hồ tự động: 自动钟 zìdòng zhōng 12. Đồng hồ cát: 沙漏 shālòu 13. Đồng hồ mặt trời: 日晷 rìguǐ 14. Đồng hồ đeo tay cẩn đá thạch anh: 石英表 shíyīng biǎo 15. Đồng hồ nam: 男表 nán biǎo 16. Đồng hồ nữ: 女表 nǚ biǎo 17. Đồng hồ nổi tiếng: 名表 míngbiǎo 18. Đồng hồ vàng: 金表 jīn biǎo 19. Đồng hồ đeo tay nạm đá quí: 宝石手表 bǎoshí shǒubiǎo 20. Đồng hồ đôi: 对表 duì biǎo 21. Đồng hồ thời trang: 时装表 shízhuāng biǎo 22. Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực: 怀表 huáibiǎo 23. Đồng hồ bấm giờ: 计时机 jìshí jī 24. Đông hồ bấm giờ: 计时器 jìshí qì 25. Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây): 记秒表 jì miǎobiǎo 26. Máy định giờ: 定时器 dìngshí qì 27. Đồng hồ đeo tay: 手表 shǒubiǎo 28. Đồng hồ đeo tay có kim chỉ giờ: 指针式手表 zhǐzhēn shì shǒubiǎo 29. Đồng hồ điện tử: 电子表 diànzǐ biǎo 30. Đồng hồ tự động: 自动表 zìdòng biǎo 31. Đồng hồ không vô nước: 防水表 fángshuǐ biǎo 32. Đồng hồ số: 数字表 shùzì biǎo 33. Đồng hồ lên giây cót: 转柄表 zhuǎn bǐng biǎo 34. Đồng hồ: 钟表 zhōngbiǎo 35. Đồng hồ lịch: 日历表 rìlì biǎo 36. Quả lắc đồng hồ: 钟摆 zhōngbǎi 37. Búa đồng hồ: 钟锤 zhōng chuí 38. Mặt đồng hồ: 钟面 zhōng miàn 39. Vỏ đồng hồ: 表壳 biǎo ké 40. Dây đồng hồ đeo tay: 表链 biǎoliàn 41. Kim giây: 秒针 miǎozhēn 42. Kim giây dài: 长秒针 cháng miǎozhēn 43. Kim phút: 分针 fēnzhēn 44. Vạch chia thời gian (thay chữ số): (代替数字的)短棒状线条 (dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo 45. Lịch ngày: 日历 rìlì 46. Kim giờ: 时针 shízhēn 47. Núm vặn: 转柄 zhuǎn bǐng 48. Dây đeo đồng hồ: 表带 biǎo dài 49. Dây đồng hồ bỏ túi: 怀表链 huáibiǎo liàn 50. Máy đồng hồ: 机芯 jī xīn 51. Dây cót: 发条 fā tiáo 52. Dây tóc: 游丝 yóusī 53. Bánh răng cưa: 齿轮 chǐlún 54. Đồng hồ thụy sĩ: 瑞士表 ruìshì biǎo 55. Đồng hồ rolex: 劳莱克士表 láo láikè shì biǎo 56. Đồng hồ omega: 欧米茄表 ōumǐjiā biǎo 57. Đồng hồ rado: 雷达表 léidá biǎo 58. Đồng hồ citizen: 西铁城表 xītiěchéng biǎo 59. Đồng hồ swatch: 斯沃琪表 Sī wò qí biǎo 60. Chỉnh đồng hồ: 把表拨准 bǎ biǎo bō zhèng TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: tiengtrunganhduong@gmail.com Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan) | Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Trung các đồ dùng điện khác Từ vựng tiếng Trung các đồ dùng điện khác 17/07/2016 17:00 Từ vựng chủ đề tivi, máy giặt, tủ lạnh, điều hòa Từ vựng chủ đề tivi, máy giặt, tủ lạnh, điều hòa 16/07/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 3) Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 3) 14/07/2016 17:00 100 từ vựng chủ đề khách sạn 100 từ vựng chủ đề khách sạn 12/07/2016 17:00 Tổng hợp 100 từ vựng thường dùng trong dành cho các bạn đang làm việc trong lĩnh vực khách sạn, nhà hàng Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 2) 11/07/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 1) Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 1) 09/07/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung lĩnh vực: Nhà xuất bản Từ vựng tiếng Trung lĩnh vực: Nhà xuất bản 08/07/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Công ty quảng cáo Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Công ty quảng cáo 07/07/2016 17:00 Từ vựng chủ đề du lịch Từ vựng chủ đề du lịch 02/07/2016 17:00 Vốn từ vựng tiếng Trung về nhu cầu thuê nhà cửa Vốn từ vựng tiếng Trung về nhu cầu thuê nhà cửa 01/07/2016 17:00 Các từ vựng tiếng Trung thường dùng trong khẩu ngữ, giao tiếp thuê nhà cửa Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản 30/06/2016 17:00 Tổng hợp từ vựng về chủ đề bảo hiểm Tổng hợp từ vựng về chủ đề bảo hiểm 29/06/2016 17:00
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • Học 214 bộ thủ tiếng Trung: Bộ Thảo

    Học 214 bộ thủ tiếng Trung: Bộ Thảo

  • Chữ Nhẫn trong tiếng Trung Quốc 忍 rěn

    Chữ Nhẫn trong tiếng Trung Quốc 忍 rěn

  • Học viết tiếng Trung - Cách viết tiếng Trung đơn giản nhất

    Học viết tiếng Trung - Cách viết tiếng Trung đơn giản nhất

Chat với chúng tôi

Từ khóa » đồng Hồ điện Tiếng Trung Là Gì