Đồng Nghĩa Của Base - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
- đáy, chấn đế
- căn cứ
- air base: căn cứ không quân
- military base: căn cứ quân sự
- base of operation: căn cứ tác chiến
- (toán học) đường đáy, mặt đáy
- base of a triangle: đáy tam giác
- (toán học) cơ số
- base of logarithm: cơ số của loga
- (ngôn ngữ học) gốc từ
- (hoá học) Bazơ
- to be off one's base
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí
- to get to first base
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
- ngoại động từ
- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên
- dựa vào, căn cứ vào
- to base oneself on facts: dựa vào thực tế
- tính từ
- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ
- thường, không quý (kim loại)
- base metals: kim loại thường
- giả (tiền)
- base coin: đồng tiền giả
Danh từ
headquarters center centre main office seat station foundation ground infrastructure support basement basis bed bedrock bottom foot footing groundwork pedestal rest root seating stand substratum substructure underpinning camp depot field garrison home port post settlement site terminal dock hangar harbour harbor strip starting pointDanh từ
pierDanh từ
source origin heart fundamental part authority backbone core essence essential evidence fundamental key principal principle chief constituent important part primary elementPhó từ
beastly swinish brutish ferineTính từ
dishonourable dishonorable sordid disreputable squalid immoral ignoble low vulgar paltry common corrupt depraved foul grovelling humble mean menial offensive plebeian poor shoddy abject abominable cheap coarse contemptible despicable disgraceful indelicate loathsome lowly pitiful scandalous servile shameful sleazy sorry trashy ugly unworthy vile worthless wretchedĐộng từ
found ground build create construct centre center depend establish locate set up station stay derive hinge plant predicate prop restTrái nghĩa của base
base Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của basal Đồng nghĩa của basally Đồng nghĩa của basalt Đồng nghĩa của basaltic Đồng nghĩa của basanite Đồng nghĩa của bascule Đồng nghĩa của baseball Đồng nghĩa của baseball pitcher Đồng nghĩa của baseball player Đồng nghĩa của baseboard Đồng nghĩa của baseborn Đồng nghĩa của base born An base synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with base, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của baseHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Nền Tảng Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nền Tảng - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Nền Tảng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nền Tảng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nền Tảng | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nền Tảng" - Là Gì?
-
Nền Tảng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nền Tảng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nền Tảng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nền Tảng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Underlies - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Đồng Nghĩa Của Foundation - Idioms Proverbs
-
Mỗi Tuần 1 Công Việc - Cơ Bản – Nền Tảng - Facebook