Đồng Nghĩa Của Underlies - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ underlay; underlain
- nằm dưới, ở dưới
- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
Alternative for underlies
underlie /'ʌndəlain/- ngoại động từ underlay; underlain
- nằm dưới, ở dưới
- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
Động từ
To lie in a position directly beneath brings about causes inspires lies behind lies beneath motivates triggersĐộng từ
To strengthen or stabilize supports reinforces holds shoulders bolsters braces props upholds buoys carries crutches steadies sustains underpins bears buttresses cradles shores stands stays undergirds upbears holds up bolsters up props up keeps up shores up keeps from falling strengthens fortifies underprops jacks up lies beneath gives support to maintains trusses bulwarks bears up takes augments withstands stiffens makes stronger buoys up beefs up succors girds succours resists tethers endures wires sticks struts stands up to boosts braces up stakes suffers aids helps assists bears up under toughens cements confirms defends backs up hardens supplements cushions increases feeds consolidates pillars adds to steps up jazzes up builds up gives a boost to re-enforces adds force toĐộng từ
To control or determine governs controls regulates rules decides determines checks contains restrains curbs directs inhibits sways tames bridles conditions dictates forms influences masters affects constrains disciplines guides holds keeps measures molds moulds shapes subdues alters modifies touches acts on disposes inclines predisposes pulls in reins in shepherds works on exerts influence on impacts on is a factor in are a factor in has an effect on holds in check has an impact on keeps a tight rein on gets the better ofĐộng từ
To imbue or be present in every part of runs through permeates suffuses pervades imbues informs goes through spreads throughTừ gần nghĩa
underline underlined underlinen underlinens underliner underliners underlie underletting underletters underletter underlets underletTrái nghĩa của underlies
underlies Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của under Đồng nghĩa của underlying Đồng nghĩa của underlie Đồng nghĩa của underlain Đồng nghĩa của underlyingly Đồng nghĩa của underlay Đồng nghĩa của underly Đồng nghĩa của underlays An underlies synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with underlies, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của underliesHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Nền Tảng Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nền Tảng - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Nền Tảng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nền Tảng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nền Tảng | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nền Tảng" - Là Gì?
-
Nền Tảng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nền Tảng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nền Tảng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nền Tảng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đồng Nghĩa Của Foundation - Idioms Proverbs
-
Mỗi Tuần 1 Công Việc - Cơ Bản – Nền Tảng - Facebook
-
Đồng Nghĩa Của Base - Idioms Proverbs