Đồng Nghĩa Của Foundation - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: foundation foundation /faun'deiʃn/
  • danh từ
    • sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
    • tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
    • nền móng
      • to lay the foundation of something: đặt nền móng cho cái gì
    • căn cứ, cơ sở, nền tảng
      • the report has no foundation: bản báo cáo không có cơ s
Đồng nghĩa của foundation

Danh từ

basis grounds substance groundwork underpinning footing authority base bedrock infrastructure support ABCs basics bed bottom foot ground guts heart justification nitty-gritty nub prop reason root stay substratum substructure understructure bottom line brass tacks nuts and bolts

Danh từ

establishment institution charity organisation organization institute society established institution association company corporation endowment guild inauguration plantation settlement trusteeship set-up

Types of

cosmetics

Tính từ

preparatory

Trái nghĩa của foundation

foundation Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của foul up Đồng nghĩa của foul word Đồng nghĩa của found Đồng nghĩa của found art Đồng nghĩa của foundational Đồng nghĩa của foundationally Đồng nghĩa của foundation garment Đồng nghĩa của foundationless Đồng nghĩa của foundations Đồng nghĩa của foundation stone An foundation synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with foundation, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của foundation

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Nền Tảng Là Gì