Đồng Nghĩa Của Early Bird - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy
Alternative for early bird
early bird /'ə:libə:d/- danh từ
- (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy
Danh từ
Person who is habitually early early comer early riser first arrival first comer first on the scene Johnny-on-the-spot morning personDanh từ
One who gets up early in the morning or goes to bed early day lark lark morning personTính từ
Of, relating to, belonging to, or occurring in, a former time (near the beginning) early primitive ancient primaeval primeval primordial antediluvian earliest first prehistoric primal pristine anterior preceding antecedent former original prior proleptical earlier previous precursory primigenial aboriginal foregoing budding antiquated past of yore pre-existing of long ago primary old antique bygone olden prime medieval archaic autochthonous autochthonic immemorial mediaeval initial fundamental elemental basic radical of old remote indigenous before the flood untouched by humans classical forgotten obsolete superannuated outmoded venerable extinct prehistorical defunct obsolescent superseded fossilized dateless neolithic démodé deprecated foregone outdated dinosaur out of date timeworn atavistic relic fossil out-of-date fossilised antwacky dead and gone past one's sell-by date had it done for out of the ark past its sell-by date Stone Age long-ago gone by departed old-time forepassed long gone done finished gone completed long past long ago long departed predictable inevitable inescapable ordained certain predetermined unavoidable fated destined over ended spent no more accomplished elapsed ago dead and buried over and done with over and done lost dead one-time nonextant erstwhile expired vanished bypast sometime quondam old-fashioned belated long-gone late dated oldfangled in oblivion water over the dam past recall water under the bridge down memory lane sunk in oblivionTính từ
Happening or done before the usual or expected time early premature precocious unseasonable untimely abnormal advanced inopportune sudden unannounced unexpected unforeseen unplanned unheralded unanticipated unusual abrupt staggering unpredicted uncommon before time in advance too early too soon without delay without notice without warning ahead of time bright and early on short notice out of the blue with time to spare unpropitious improper anachronistic soon advance oversoon unfavourable overearly undue intrusive previous disagreeable wrong abortive unseemly unsuited inexpedient unfavorable out-of-date unlucky inauspicious unfit too late early on a bit previous inappropriate inconvenient unsuitable mistimed ill-timed forward unfortunate awkward unwelcome inapt malapropos disadvantageous hasty badly timed inept obtrusive unbecoming ill-judged misjudged unbefitting well advanced out of keeping undeveloped incomplete raw predeveloped unfledged embryonic immature green unripe impetuous overhasty precipitate presumptuous ahead of oneself ill-chosen infelicitous quick mature developed gifted difficult bothersome disturbing problematic troublesome ahead disruptive contrary prematurely developed exceptionally smart rathe-ripe old beyond one's years ahead of one's peersTừ gần nghĩa
early bird catches the worm early birds early black early bright early childhood early childhoods early binding early American early afternoon early adopters early adopter earlyTrái nghĩa của early bird
An early bird synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with early bird, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của early birdHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Early Bird
-
Trái Nghĩa Của The Early Bird - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Early Bird - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Early Birds - Từ đồng Nghĩa
-
Early Bird | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Early Bird Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Early Bird - Từ điển Anh - Việt
-
“Early Bird Special” Nghĩa Là Gì?
-
Early Bird Là Gì? Các Hình Thức Early Bird Trong Nhà Hàng, Khách ...
-
Early Bird Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Early Bird Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
THÀNH NGỮ 1 - Night Owl - Luyệnnghetiếnganh
-
Early Bird Là Gì? Tại Sao Nhà Hàng - Khách Sạn Nên áp Dụng Ngay ...
-
EARLY BIRD Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cú đêm! Cụm Từ Này Có Nghĩa Là Gì Và được Dùng Như Thế Nào, 7AM ...