Trái Nghĩa Của Early Bird - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: early bird early bird /'ə:libə:d/
  • danh từ
    • (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy
Trái nghĩa của early bird

Danh từ

nighthawk night owl night person

Tính từ

appropriate good late suitable opportune timely

Tính từ

future old worn later

Từ gần nghĩa

early birds early black early bright early childhood earlycomer early comer early binding early American early afternoon early adopters early adopter early

Đồng nghĩa của early bird

English Vocalbulary

Trái nghĩa của difficult Trái nghĩa của premature Trái nghĩa của improper Trái nghĩa của unfavorable Trái nghĩa của awkward Trái nghĩa của undue Trái nghĩa của young Trái nghĩa của previous Trái nghĩa của unfortunate Trái nghĩa của prompt Trái nghĩa của old Trái nghĩa của primitive Trái nghĩa của rudimentary Trái nghĩa của inappropriate Trái nghĩa của forward Trái nghĩa của inconvenient Trái nghĩa của original Trái nghĩa của past Trái nghĩa của untoward Trái nghĩa của speedy Trái nghĩa của ahead of schedule Trái nghĩa của unbecoming Trái nghĩa của immature Trái nghĩa của initial Trái nghĩa của ill timed Trái nghĩa của inopportune Trái nghĩa của ancient Trái nghĩa của inauspicious Trái nghĩa của inapt Trái nghĩa của embryonic Trái nghĩa của impolitic Trái nghĩa của prehistoric Trái nghĩa của introductory Trái nghĩa của precocious Trái nghĩa của soon Trái nghĩa của unlucky Trái nghĩa của incipient Trái nghĩa của primordial Trái nghĩa của advance Trái nghĩa của pristine Trái nghĩa của primeval Trái nghĩa của inchoate Trái nghĩa của ahead of time Trái nghĩa của punctual Trái nghĩa của inexpedient Trái nghĩa của primal Trái nghĩa của badly timed Trái nghĩa của olden Trái nghĩa của long ago An early bird antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with early bird, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của early bird

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Early Bird