Đồng Nghĩa Của Glance - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- (khoáng chất) quặng bóng
- copper glance: quặng đồng ssunfua
- lead glance: galen
- (khoáng chất) quặng bóng
- danh từ
- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
- to take a glance at a newspaper: liếc nhìn qua tờ báo
- at a glance: chỉ thoáng nhìn một cái
- to cast a glance at: đưa mắt nhìn
- to steal a glance: liếc trộm
- to have a glance at: nhìn qua (cái gì)
- tia loáng qua, tia loé lên
- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)
- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
- nội động từ
- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
- to glance at something: liếc nhìn cái gì
- to glance over (throught) a book: xem qua cuốn sách
- bàn lướt qua
- to glance over a question: bàn lướt qua một vấn đề
- (glance at) thoáng nói ý châm chọc
- loé lên, sáng loé
- their helmets glance in the sun: những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)
- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
- ngoại động từ
- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua
- to glance one's eyes's: liếc nhìn qua (cái gì)
- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua
Động từ
look peep peek glimpse squint scan skim look over look through flash flip through peer browse gaze see view check out dip into get a load of leaf through riffle through run over run through skim through take a gander take in thumb through ricochet bounce carom dart kiss skip brush careen contact graze rebound scrape shave sideswipe slant slide strike touchĐộng từ
glint shine glimmer gleam glitter reflect sheen reflect light coruscate glisten shimmer sparkle twinkleDanh từ
peep look peek glimpse squint scan brief look eye eyeball flash gander lamp sight slant swivel view fleeting look look-see quick lookDanh từ
glimmer coruscation gleam glint glisten shimmer sparkle twinkleTrái nghĩa của glance
glance Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của glamorousness Đồng nghĩa của glamorous people Đồng nghĩa của glamour Đồng nghĩa của glamour girl Đồng nghĩa của glamourless Đồng nghĩa của glam up Đồng nghĩa của glance at Đồng nghĩa của glance off Đồng nghĩa của glance over Đồng nghĩa của glancer Đồng nghĩa của glancing Đồng nghĩa của glancingly An glance synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with glance, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của glanceHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Glance
-
Glance - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Glance - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Glance
-
Đồng Nghĩa Với "glance" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Glance Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
GLANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glance
-
Từ đồng Nghĩa Với Glance At - Alien Dictionary
-
Glance At: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
7 Tổng Hợp Kiến Thức Về Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh ? Mới Nhất
-
Thế Nào Là Từ đồng Nghĩa (Synonyms)? 100 Cặp Từ đồng ... - Pasal
-
Top 15 Glance Nghĩa Là Gì 2022
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết