Đồng Nghĩa Với "glance" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh

Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.

Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Đồng nghĩa với từ glance

Đồng nghĩa với glance trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?

Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "glance". Đồng nghĩa với glance là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với glance trong bài viết này.

phát âm glance từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh glance (phát âm có thể chưa chuẩn)
Đồng nghĩa với "glance" là: to peek briefly. nháy mắt = để nhìn trộm một thời gian ngắn

Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh

  • Đồng nghĩa với "superficial" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "regardless" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "unconspicious" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "toxin" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "subject to" trong Tiếng Anh là gì?

Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "glance" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh

Từ khóa » Cùng Nghĩa Glance