Nghĩa Của Từ Glance - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /glæns , glɑns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) quặng bóng
    copper glance quặng đồng sunfua lead glance quặng chì
    Cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
    to take a glance at a newspaper liếc nhìn qua tờ báo at a glance chỉ thoáng nhìn một cái at first glance thoạt nhìn, thoáng nhìn to cast a glance at đưa mắt nhìn to steal a glance liếc trộm to have a glance at nhìn qua (cái gì)
    Tia loáng qua, tia loé lên
    Sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)

    Nội động từ

    Liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
    to glance at something liếc nhìn cái gì to glance over (through) a book Xem qua cuốn sách
    Bàn lướt qua
    to glance over a question bàn lướt qua một vấn đề
    (glance at) thoáng nói ý châm chọc
    Loé lên, sáng loé
    their helmets glance in the sun những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
    ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn,...)

    Ngoại động từ

    Đưa (mắt) nhìn qua
    to glance one's eyes down/over sth liếc nhìn qua (cái gì)

    Hình thái từ

    • V_ed : glanced
    • V_ing : glancing

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    va chạm xiên

    Kỹ thuật chung

    lấp lánh
    liếc
    ánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    eye * , eyeball , flash * , fleeting look , gander , glimpse , lamp * , look , look-see , peek , peep , quick look , sight , slant * , squint , swivel * , view , coruscation , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , shimmer , sparkle , twinkle , blush , flicker , spark , wink , adumbration , allusion , glitter , inkling , rebound
    verb
    browse , check out , dip into * , flash * , flip through , gaze , get a load of , glimpse , leaf through , peek , peep , peer , riffle through , run over , run through , scan , see , skim through , take a gander , take in , thumb through , view , coruscate , flash , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , shimmer , shine , sparkle , twinkle , bounce , brush , careen , carom , contact , dart , graze , kiss * , rebound , scrape , shave * , sideswipe , skim , skip , slant , slide , strike , touch , glister , scintillate , spangle , wink , dap , ricochet , allude , beam , hint
    phrasal verb
    dip into , flip through , leaf , riffle , run through , scan , skim , thumb

    Từ trái nghĩa

    noun
    stare
    verb
    stare Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Glance »

    tác giả

    Admin, Nguyễn Văn Sơn, na, Ngọc, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cùng Nghĩa Glance