Glance
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- glance
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (khoáng chất) quặng bóng
- copper glance quặng đồng ssunfua
- lead glance galen
+ danh từ
- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
- to take a glance at a newspaper liếc nhìn qua tờ báo
- at a glance chỉ thoáng nhìn một cái
- to cast a glance at đưa mắt nhìn
- to steal a glance liếc trộm
- to have a glance at nhìn qua (cái gì)
- tia loáng qua, tia loé lên
- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)
+ nội động từ
- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
- to glance at something liếc nhìn cái gì
- to glance over (throught) a book xem qua cuốn sách
- bàn lướt qua
- to glance over a question bàn lướt qua một vấn đề
- (glance at) thoáng nói ý châm chọc
- loé lên, sáng loé
- their helmets glance in the sun những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)
+ ngoại động từ
- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua
- to glance one's eyes's liếc nhìn qua (cái gì)
- Từ đồng nghĩa: glimpse coup d'oeil peek glint
- Những từ có chứa "glance": copper glance glance
- Những từ có chứa "glance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bắt chợt liếc địa nghé nhất lãm lén nghé mắt
Từ khóa » Cùng Nghĩa Glance
-
Đồng Nghĩa Của Glance - Idioms Proverbs
-
Glance - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Glance - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Glance
-
Đồng Nghĩa Với "glance" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Glance Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
GLANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ đồng Nghĩa Với Glance At - Alien Dictionary
-
Glance At: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
7 Tổng Hợp Kiến Thức Về Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh ? Mới Nhất
-
Thế Nào Là Từ đồng Nghĩa (Synonyms)? 100 Cặp Từ đồng ... - Pasal
-
Top 15 Glance Nghĩa Là Gì 2022
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết