Glance

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. glance
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
glance Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glance Phát âm : /glɑ:ns/

+ danh từ

  • (khoáng chất) quặng bóng
    • copper glance quặng đồng ssunfua
    • lead glance galen

+ danh từ

  • cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua
    • to take a glance at a newspaper liếc nhìn qua tờ báo
    • at a glance chỉ thoáng nhìn một cái
    • to cast a glance at đưa mắt nhìn
    • to steal a glance liếc trộm
    • to have a glance at nhìn qua (cái gì)
  • tia loáng qua, tia loé lên
  • sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)

+ nội động từ

  • liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua
    • to glance at something liếc nhìn cái gì
    • to glance over (throught) a book xem qua cuốn sách
  • bàn lướt qua
    • to glance over a question bàn lướt qua một vấn đề
  • (glance at) thoáng nói ý châm chọc
  • loé lên, sáng loé
    • their helmets glance in the sun những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời
  • ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)

+ ngoại động từ

  • liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua
    • to glance one's eyes's liếc nhìn qua (cái gì)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  glimpse coup d'oeil peek glint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glance"
  • Những từ có chứa "glance" copper glance glance
  • Những từ có chứa "glance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bắt chợt liếc địa nghé nhất lãm lén nghé mắt
Lượt xem: 976 Từ vừa tra + glance : (khoáng chất) quặng bóngcopper glance quặng đồng ssunfualead glance galen

Từ khóa » Cùng Nghĩa Glance