Đồng Nghĩa Của Hesitate - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- nội động từ
- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Động từ
be uncertain be indecisive vacillate waver falter dither shilly-shally pause dilly-dally dawdle delay baulk balk ponder stumble waffle alternate balance dally debate defer demur dillydally doubt equivocate flounder fluctuate fumble hang hedge hover linger oscillate pussyfoot scruple seesaw shift shrink stammer stop straddle stutter swerve tergiversate weigh be irresolute be reluctant be unwilling blow hot and cold hang back hem and haw hold back hold off pull back shy away sit on fence think about think twiceĐộng từ
have qualmsTrái nghĩa của hesitate
hesitate Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của hesitance Đồng nghĩa của hesitancy Đồng nghĩa của hesitant Đồng nghĩa của hesitantly Đồng nghĩa của hesitant speech Đồng nghĩa của hesitant; unconfident Đồng nghĩa của hesitater Đồng nghĩa của hesitating Đồng nghĩa của hesitatingly Đồng nghĩa của hesitation Đồng nghĩa của Hesper Đồng nghĩa của Hesperian heitationの反対語は? hesitate 反対 反意語 hesitate antonim hesitate trai nghia hesitatuon 동의어 hesitate hesitate antonym An hesitate synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hesitate, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hesitateHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Hesitate Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hesitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?
-
Hesitate
-
Hesitate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hesitate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
-
Hesitate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Hesitate Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Don'T Hesitate Là Gì