Hesitate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
hesitate
/'heziteit/
* nội động từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hesitate
* kỹ thuật
xây dựng:
do dự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hesitate
pause or hold back in uncertainty or unwillingness
Authorities hesitate to quote exact figures
Synonyms: waver, waffle
interrupt temporarily an activity before continuing
The speaker paused
Synonyms: pause
- hesitate
- hesitater
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Hesitate Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hesitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?
-
Hesitate
-
Hesitate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
-
Hesitate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Hesitate Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Hesitate - Idioms Proverbs
-
Don'T Hesitate Là Gì