Hesitate - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Nội động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.zə.ˌteɪt/

Nội động từ

[sửa]

hesitate nội động từ /ˈhɛ.zə.ˌteɪt/

  1. Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết.

Chia động từ

[sửa] hesitate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to hesitate
Phân từ hiện tại hesitating
Phân từ quá khứ hesitated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hesitate hesitate hoặc hesitatest¹ hesitates hoặc hesitateth¹ hesitate hesitate hesitate
Quá khứ hesitated hesitated hoặc hesitatedst¹ hesitated hesitated hesitated hesitated
Tương lai will/shall² hesitate will/shall hesitate hoặc wilt/shalt¹ hesitate will/shall hesitate will/shall hesitate will/shall hesitate will/shall hesitate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại hesitate hesitate hoặc hesitatest¹ hesitate hesitate hesitate hesitate
Quá khứ hesitated hesitated hesitated hesitated hesitated hesitated
Tương lai were to hesitate hoặc should hesitate were to hesitate hoặc should hesitate were to hesitate hoặc should hesitate were to hesitate hoặc should hesitate were to hesitate hoặc should hesitate were to hesitate hoặc should hesitate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại hesitate let’s hesitate hesitate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "hesitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hesitate&oldid=1851731” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Hesitate Nghĩa Là Gì