Hesitate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.zə.ˌteɪt/
Nội động từ
[sửa]hesitate nội động từ /ˈhɛ.zə.ˌteɪt/
- Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết.
Chia động từ
[sửa] hesitateDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hesitate | |||||
Phân từ hiện tại | hesitating | |||||
Phân từ quá khứ | hesitated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hesitate | hesitate hoặc hesitatest¹ | hesitates hoặc hesitateth¹ | hesitate | hesitate | hesitate |
Quá khứ | hesitated | hesitated hoặc hesitatedst¹ | hesitated | hesitated | hesitated | hesitated |
Tương lai | will/shall² hesitate | will/shall hesitate hoặc wilt/shalt¹ hesitate | will/shall hesitate | will/shall hesitate | will/shall hesitate | will/shall hesitate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hesitate | hesitate hoặc hesitatest¹ | hesitate | hesitate | hesitate | hesitate |
Quá khứ | hesitated | hesitated | hesitated | hesitated | hesitated | hesitated |
Tương lai | were to hesitate hoặc should hesitate | were to hesitate hoặc should hesitate | were to hesitate hoặc should hesitate | were to hesitate hoặc should hesitate | were to hesitate hoặc should hesitate | were to hesitate hoặc should hesitate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hesitate | — | let’s hesitate | hesitate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hesitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Hesitate Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hesitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?
-
Hesitate
-
Hesitate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hesitate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Hesitate Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Hesitate - Idioms Proverbs
-
Don'T Hesitate Là Gì