Hesitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
hesitate
verb /ˈheziteit/ Add to word list Add to word list ● to pause briefly eg because of uncertainty do dự He hesitated before answering The diver hesitated for a minute on the diving-board. ● to be unwilling (to do something) eg because one is not sure it is right ngần ngại I hesitate to say he lied but he certainly misled me Don’t hesitate to tell me if you have any complaints.Xem thêm
hesitancy hesitant hesitantly hesitation(Bản dịch của hesitate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của hesitate
hesitate Second, if a plan exists which is unambiguously in everyone's interest, then the individual players will not hesitate to choose their part of the plan. Từ Cambridge English Corpus Despite the fact that most participants interviewed are arguably practicing applied linguists, many of them hesitated to identify themselves as such. Từ Cambridge English Corpus It almost seems as if the difficulties surrounding the 1929 conference made everyone involved hesitate to approach the issue again. Từ Cambridge English Corpus Elders clearly hesitated to break apart these unions, illicit though they were. Từ Cambridge English Corpus It hesitated to reduce interest rates after devaluation for fear of fuelling in-ation. Từ Cambridge English Corpus He hesitated, waiting for me to say something. Từ Cambridge English Corpus If we can prevent suffering by eliminating syndromes that offer their bearers only a low quality of life then why hesitate? Từ Cambridge English Corpus The authors never hesitate to break with earlier accounts and views (including their own) if the data call for revision. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của hesitate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 猶豫,躊躇… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 犹豫,踌躇… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha vacilar, titubear, dudar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vacilar, titubear, hesitar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý संकोचणे… Xem thêm ためらう, ちゅうちょする… Xem thêm tereddüt etmek, kararsız davranmak, duraksamak… Xem thêm hésiter, hésiter (à)… Xem thêm dubtar, titubejar… Xem thêm aarzelen… Xem thêm நீங்கள் ஏதாவது செய்ய அல்லது சொல்வதற்கு முன் இடைநிறுத்த, பெரும்பாலும் நீங்கள் அதைப் பற்றி நிச்சயமற்றவராகவோ அல்லது பதட்டமாகவோ இருப்பதால்… Xem thêm हिचकिचाना… Xem thêm ખચકાટ, તમે કંઈક કરો અથવા કહો તે પહેલાં અચકાવું… Xem thêm tøve… Xem thêm tveka… Xem thêm teragak-agak, berasa berat… Xem thêm zögern… Xem thêm nøle, betenke seg, vakle… Xem thêm ہچکچانا, پس و پیش کرنا… Xem thêm затинатися, вагатися… Xem thêm колебаться… Xem thêm సంకోచించు, సందేహించు, ఏదైనా చెప్పబోయేముందు కొద్దిగా ఆగు… Xem thêm يَتَرَدَّد… Xem thêm দ্বিধা করা, ইতস্তত করা… Xem thêm váhat… Xem thêm ragu-ragu… Xem thêm รีรอ, ลังเล… Xem thêm wahać się, być niezdecydowanym… Xem thêm 망설이다… Xem thêm esitare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của hesitate là gì? Xem định nghĩa của hesitate trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
hertz hesitancy hesitant hesitantly hesitate hesitation heterogeneous heterosexual heterosexuality {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add hesitate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm hesitate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hesitate Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?
-
Hesitate
-
Hesitate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hesitate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
-
Hesitate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Hesitate Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Hesitate - Idioms Proverbs
-
Don'T Hesitate Là Gì