HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HESITATE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['heziteit]Tính từhesitate ['heziteit] ngần ngạihesitatehesitationhesitantreluctantshy awaybalkeddemurredunhesitatinglyqualmsdo dựhesitationhesitatedhesitantwaveringindecisionreluctantindecisivevacillatinghesitancybalkschần chừhesitateprocrastinatehesitationprocrastinationhesitanttuftedblanchedlưỡng lựhesitanthesitationhesitatereluctantwaveringvacillatedhesitancydemurrednghi ngạimisgivingsdoubtfullyhesitatehesitationdubiouslyhesitate
Ví dụ về việc sử dụng Hesitate trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
don't hesitateđừng ngần ngạikhông ngần ngạiđừng chần chừđừng do dựkhông do dựdo not hesitateđừng ngần ngạikhông ngần ngạiđừng chần chừkhông do dựđừng do dựwill not hesitatesẽ không ngần ngạisẽ không do dựkhông ngạichẳng ngần ngạido not hesitate to contactđừng ngần ngại liên hệdid not hesitatekhông ngần ngạikhông do dựkhông chần chừplease do not hesitatexin đừng ngần ngạixin vui lòng đừng ngần ngạibạn đừng ngần ngạidon't hesitate to contactđừng ngần ngại liên hệdo not hesitate to contact usđừng ngần ngại liên hệ với chúng tôiđừng ngần ngại liên lạc với chúng tôiplease don't hesitatexin đừng ngần ngạixin vui lòng đừng ngần ngạiđừng ngạiso don't hesitatevì vậy đừng ngần ngạididn't hesitatekhông ngần ngạikhông chần chừkhông do dựkhông hề do dựdon't hesitate to askđừng ngần ngại hỏiđừng ngần ngại yêu cầuwon't hesitatesẽ không ngần ngạisẽ không do dựdoes not hesitatekhông ngần ngạikhông do dựplease do not hesitate to contact usxin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôixin vui lòng đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôido not hesitate to askđừng ngần ngại hỏiđừng ngần ngại yêu cầuđừng ngần ngại đặt câu hỏii will not hesitatetôi sẽ không ngần ngạinever hesitatekhông bao giờ ngần ngạiwe will not hesitatechúng tôi sẽ không ngần ngạidon't hesitate to callđừng ngần ngại gọiHesitate trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vacilar
- Người pháp - hésiter
- Người đan mạch - tøve med
- Tiếng đức - zögern
- Thụy điển - tveka
- Na uy - nøle med
- Hà lan - aarzelen
- Hàn quốc - 주저
- Tiếng nhật - ためらう
- Ukraina - вагатися
- Người hy lạp - διστάσει
- Người hungary - habozni
- Người serbian - oklevati
- Tiếng slovak - váhať
- Người ăn chay trường - колебание
- Urdu - ہچکچاتے
- Tiếng rumani - ezita
- Tamil - தயங்க
- Tiếng tagalog - nag-aalinlangan
- Tiếng bengali - দ্বিধা
- Tiếng mã lai - teragak-agak
- Thái - ลังเล
- Đánh bóng - zwlekać
- Bồ đào nha - hesitar
- Người ý - esitare
- Tiếng phần lan - epäröidä
- Tiếng croatia - oklijevati
- Tiếng indonesia - ragu
- Séc - váhat
- Kazakhstan - күмәндансаңыз
- Tiếng hindi - संकोच करना
- Tiếng nga - колебаться
Từ đồng nghĩa của Hesitate
waver waffle pause hesitate to dohesitatesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hesitate English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hesitate Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hesitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?
-
Hesitate
-
Hesitate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hesitate Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
-
Hesitate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Hesitate Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Hesitate - Idioms Proverbs
-
Don'T Hesitate Là Gì