Đồng Nghĩa Của Hungry - Idioms Proverbs
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
- as hungry as a hunter: đói cào ruột
- a lean and hungry look: vẻ gầy còm đói ăn
- làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
- a hungry air: vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm
- (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
- hungry for affection: thèm khát tình yêu thương
- xấu, khô cằn
- hungry soil: đất xấu, đất khô cằn
- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
Some examples of word usage: hungry
1. I am hungry and I need to eat something soon. Tôi đói và tôi cần ăn ngay. 2. The smell of fresh bread made me even more hungry. Mùi bánh mì tươi giúp tôi cảm thấy đói hơn. 3. After a long day at work, I always come home feeling hungry. Sau một ngày làm việc dài, tôi luôn cảm thấy đói khi về nhà. 4. She skipped breakfast this morning, so she's feeling very hungry now. Cô ấy đã bỏ bữa sáng hôm nay, nên giờ cô ấy cảm thấy rất đói. 5. The children were so hungry after playing outside all day. Những đứa trẻ rất đói sau khi chơi ngoài trời cả ngày. 6. We were all starving after hiking up the mountain for hours. Chúng tôi đều đói khát sau khi leo núi suốt vài giờ. Từ đồng nghĩa của hungryTính từ
starving famished ravenous starved peckish ravening voracious desirous eager greedy keen athirst avid carnivorous could eat a horse covetous craving edacious empty esurient famishing flying light got the munchies hankering hoggish hollow hungered insatiate omnivorous on empty stomach piggish rapacious unfilled unsatisfied yearningTính từ
ambitious driven thrusting power-hungry aggressiveTính từ
desirous thirstyTừ trái nghĩa của hungry
hungry Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của hungering Từ đồng nghĩa của hunger strike Từ đồng nghĩa của hungover Từ đồng nghĩa của hungrily Từ đồng nghĩa của hungriness Từ đồng nghĩa của hung up Từ đồng nghĩa của hung up on Từ đồng nghĩa của hunk Từ đồng nghĩa của hunker An hungry synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hungry, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của hungryHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Hungry Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hungry - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Hungry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "hungry" - Là Gì?
-
Hungry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hungry
-
Nghĩa Của Từ Hungry, Từ Hungry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hungry Nghĩa Là Gì
-
HUNGER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hungry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hungry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Hungry Nghĩa Là Gì?
-
Hungry Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
I'M HUNGRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Những Cách Diễn đạt Thay Thế 'hungry' - VnExpress