Hungry Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "hungry" thành Tiếng Việt
đói, đói bụng, xấu là các bản dịch hàng đầu của "hungry" thành Tiếng Việt.
hungry adjective ngữ phápaffected by hunger; desirous of food; having a physical need for food. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm hungryTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đói
nounaffected by hunger; desirous of food
If you are hungry, why don't you eat?
Nếu ấy đói thì sao không ăn đi?
en.wiktionary2016 -
đói bụng
Neither hungry nor full, neither in company nor alone.
Không đói bụng mà cũng không no bụng, không đi cùng ai mà cũng không đi một mình.
GlosbeResearch -
xấu
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cảm thấy đói
- gợi thèm
- ham muốn
- khao khát
- khô cằn
- làm cho thấy đói
- ra vẻ đói ăn
- thèm khát
- cơ
- đợi
- đóilòng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hungry " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "hungry"
Các cụm từ tương tự như "hungry" có bản dịch thành Tiếng Việt
- land-hungry peasant bần nông
- land-hungry khao khát ruộng đất
- hungry ghost Ma đói
- I'm hungry tôi đói
- power-hungry khao khát quyền lực
- be hungry bị đói · cơ · đói
- hungriness sự khao khát
Bản dịch "hungry" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nghĩa Hungry Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hungry - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Hungry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "hungry" - Là Gì?
-
Hungry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hungry
-
Nghĩa Của Từ Hungry, Từ Hungry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hungry Nghĩa Là Gì
-
HUNGER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hungry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hungry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Hungry Nghĩa Là Gì?
-
Đồng Nghĩa Của Hungry - Idioms Proverbs
-
I'M HUNGRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Những Cách Diễn đạt Thay Thế 'hungry' - VnExpress