Từ điển Anh Việt "hungry" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"hungry" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm hungry
hungry /'hʌɳgri/- tính từ
- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
- as hungry as a hunter: đói cào ruột
- a lean and hungry look: vẻ gầy còm đói ăn
- làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
- a hungry air: vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm
- (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
- hungry for affection: thèm khát tình yêu thương
- xấu, khô cằn
- hungry soil: đất xấu, đất khô cằn
- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): hunger, hungry, hungrily
Xem thêm: athirst(p), hungry(p), thirsty(p)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh hungry
Từ điển Collocation
hungry adj.
VERBS be, feel, go, look the number of children who have to go hungry | become, get | make sb Seeing everyone eating had made him extremely hungry.
ADV. desperately, dreadfully, extremely, ravenously, really, starving (informal), terribly, very We were all ravenously hungry after the walk. | a bit, quite, rather | always, permanently
Từ điển WordNet
- feeling hunger; feeling a need or desire to eat food
a world full of hungry people
- (usually followed by `for') extremely desirous; athirst(p), hungry(p), thirsty(p)
athirst for knowledge
hungry for recognition
thirsty for informaton
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
hungrier|hungriestsyn.: athirst(p) hungry(p) thirsty(p)Từ khóa » Nghĩa Hungry Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hungry - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Hungry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hungry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hungry
-
Nghĩa Của Từ Hungry, Từ Hungry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hungry Nghĩa Là Gì
-
HUNGER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hungry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hungry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Hungry Nghĩa Là Gì?
-
Hungry Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Đồng Nghĩa Của Hungry - Idioms Proverbs
-
I'M HUNGRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Những Cách Diễn đạt Thay Thế 'hungry' - VnExpress