''''hΔŋgri'''/, Đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, Làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn, Xấu, khô cằn, đói, adjective,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · hungry ý nghĩa, định nghĩa, hungry là gì: 1. wanting or needing food: 2. having a strong wish or desire for something: 3. having a strong…
Xem chi tiết »
a hungry air: vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm. (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn. hungry for affection: thèm khát tình yêu thương.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Khao khát, thèm khát, ham muốn. hungry for affection — thèm khát tình yêu thương. Xấu, khô cằn. hungry soil — đất xấu, đất khô cằn ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: hungry nghĩa là đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn as hungry as a hunter đói cào ruột a lean and hungry look vẻ gầy còm đói ăn.
Xem chi tiết »
a hungry air. vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm. (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn. hungry for affection. thèm khát tình yêu thương.
Xem chi tiết »
Danh từ của "hungry" là "hunger", có nghĩa tình trạng khó chịu vì đói và rất thèm ăn, hoặc ham muốn, khao khát mãnh liệt điều gì đó (a hunger for affection ...
Xem chi tiết »
Together, the family faces trials of hunger, tribal conflict, and ultimately the loss of their land to the government. more_vert.
Xem chi tiết »
hungry trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hungry (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: hungry hungry /'hʌɳgri/. tính từ. đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn. as hungry as a hunter: đói cào ruột; a lean and hungry look: vẻ gầy còm đói ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ hungry là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hungry mình ... ''as '''hungry''' as a hunter'' — đói cào ruột | : ''a lean and ...
Xem chi tiết »
"hungry" như thế nào trong Tiếng Việt? ... Phép tịnh tiến đỉnh hungry trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: đói, đói bụng, xấu . ... +8 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: hungry hungry /'hʌɳgri/. tính từ. đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn. as hungry as a hunter: đói cào ruột; a lean and hungry look: vẻ gầy còm đói ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng I'm hungry trong một câu và bản dịch của họ ... I'm hungry can you get me something to eat? Tôi đói quá cô có gì cho tôi ăn không? I'm hungry” ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2018 · Danh từ của "hungry" là "hunger", có nghĩa tình trạng khó chịu vì đói và rất thèm ăn, hoặc ham muốn, khao khát mãnh liệt điều gì đó (a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Hungry Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa hungry là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu