Nghĩa Của Từ Hungry, Từ Hungry Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
as hungry as a hunter
đói cào ruột
a lean and hungry look
vẻ gầy còm đói ăn
-
làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
a hungry air
vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm
-
(nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
hungry for affection
thèm khát tình yêu thương
-
xấu, khô cằn
hungry soil
đất xấu, đất khô cằn
Từ gần giống
land-hungryTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Nghĩa Hungry Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hungry - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Hungry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "hungry" - Là Gì?
-
Hungry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hungry
-
Hungry Nghĩa Là Gì
-
HUNGER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hungry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hungry Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Hungry Nghĩa Là Gì?
-
Hungry Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Đồng Nghĩa Của Hungry - Idioms Proverbs
-
I'M HUNGRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Những Cách Diễn đạt Thay Thế 'hungry' - VnExpress