Đồng Nghĩa Của Shocked - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự đụng chạm, sự va chạm
- sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi
- shock tactics: chiến thuật tấn công ồ ạt
- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột
- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ
- the new was a great shock: tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng
- to have an electric shock: bị điện giật
- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)
- sự động đất
- (y học) sốc
- to die of shock: chết vì sốc
- ngoại động từ
- làm chướng tai gai mắt
- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm
- to be shocked by...: căm phẫn vì...
- cho điện giật (người nào)
- (y học) gây sốc
- nội động từ
- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh
- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh
- danh từ
- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)
- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)
- ngoại động từ
- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)
- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)
- danh từ
- mớ tóc bù xù
- shock head: đầu bù tóc rối
- chó xù
- mớ tóc bù xù
Phó từ
agape awestruckTính từ
surprised stunned dazed upset shaken traumatized traumatised taken aback knocked for six startled aghast amazed appalled astonished dismayed offended astoundedTính từ
scandalized scandalised outragedTính từ
frightened appalling degrading humiliating jarred shocking stupefied deplorable infra dig opprobrious percussive squeamish ugly vulgarTừ trái nghĩa của shocked
shocked Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của shock Từ đồng nghĩa của shockability Từ đồng nghĩa của shockable Từ đồng nghĩa của shock absorber Từ đồng nghĩa của shocker Từ đồng nghĩa của shocking Từ đồng nghĩa của shocking hit Từ đồng nghĩa của shockingly Từ đồng nghĩa của shockingness Từ đồng nghĩa của shocking pink An shocked synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shocked, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của shockedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ ồ ạt
-
ồ ạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ồ ạt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ồ ạt" - Là Gì?
-
ồ ạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ồ ạt' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Ồ ẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
11-06-1948:Bác Hồ Ra Lời Kêu Gọi Thi đua ái Quốc
-
[PDF] 10. Bài Học Kinh Nghiệm
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?
-
Rủi Ro Về Phát Hành, đầu Tư Trái Phiếu Bất động Sản Và Một Số ...
-
Từ Vựng Tiếng Việt - Wikipedia
-
Làm Gì để Ngăn Người Lao động ồ ạt Rút Bảo Hiểm Xã Hội Một Lần?