Doodle - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈduː.dᵊl/
Danh từ
[sửa]doodle /ˈduː.dᵊl/
- Chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc.
Nội động từ
[sửa]doodle nội động từ /ˈduː.dᵊl/
- Viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc.
Chia động từ
[sửa] doodleDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to doodle | |||||
Phân từ hiện tại | doodling | |||||
Phân từ quá khứ | doodled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doodle | doodle hoặc doodlest¹ | doodles hoặc doodleth¹ | doodle | doodle | doodle |
Quá khứ | doodled | doodled hoặc doodledst¹ | doodled | doodled | doodled | doodled |
Tương lai | will/shall² doodle | will/shall doodle hoặc wilt/shalt¹ doodle | will/shall doodle | will/shall doodle | will/shall doodle | will/shall doodle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | doodle | doodle hoặc doodlest¹ | doodle | doodle | doodle | doodle |
Quá khứ | doodled | doodled | doodled | doodled | doodled | doodled |
Tương lai | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle | were to doodle hoặc should doodle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | doodle | — | let’s doodle | doodle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "doodle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Chữ Viết Nguệch Ngoạc Tiếng Anh Là Gì
-
Chữ Viết Nguệch Ngoạc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
VIẾT NGUỆCH NGOẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGUỆCH NGOẠC - Translation In English
-
DÒNG CHỮ NGUỆCH NGOẠC In English Translation - Tr-ex
-
'ngoạch Ngoạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Nguệch Ngoạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nguệch Ngoạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Doodling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Viết Nguệch Ngoạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Từ điển Tiếng Việt "nguệch Ngoạc" - Là Gì?
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden