Doodle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

doodle /ˈduː.dᵊl/

  1. Chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc.

Nội động từ

[sửa]

doodle nội động từ /ˈduː.dᵊl/

  1. Viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc.

Chia động từ

[sửa] doodle
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to doodle
Phân từ hiện tại doodling
Phân từ quá khứ doodled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doodle doodle hoặc doodlest¹ doodles hoặc doodleth¹ doodle doodle doodle
Quá khứ doodled doodled hoặc doodledst¹ doodled doodled doodled doodled
Tương lai will/shall² doodle will/shall doodle hoặc wilt/shalt¹ doodle will/shall doodle will/shall doodle will/shall doodle will/shall doodle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại doodle doodle hoặc doodlest¹ doodle doodle doodle doodle
Quá khứ doodled doodled doodled doodled doodled doodled
Tương lai were to doodle hoặc should doodle were to doodle hoặc should doodle were to doodle hoặc should doodle were to doodle hoặc should doodle were to doodle hoặc should doodle were to doodle hoặc should doodle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại doodle let’s doodle doodle
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "doodle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=doodle&oldid=1827843” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Chữ Viết Nguệch Ngoạc Tiếng Anh Là Gì