Từ điển Tiếng Việt "nguệch Ngoạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nguệch ngoạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nguệch ngoạc
- Nói viết bôi bác, không ngay ngắn: Viết nguệch ngoạc cho xong việc.
n. Qua loa, không chăm chỉ. Làm nguệch ngoạc đôi ba cái. Viết nguệch ngoạc: viết xiêu vẹo do chưa thạo hay quá vội vàng. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Chữ Viết Nguệch Ngoạc Tiếng Anh Là Gì
-
Chữ Viết Nguệch Ngoạc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
VIẾT NGUỆCH NGOẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGUỆCH NGOẠC - Translation In English
-
DÒNG CHỮ NGUỆCH NGOẠC In English Translation - Tr-ex
-
'ngoạch Ngoạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Nguệch Ngoạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nguệch Ngoạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Doodling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Viết Nguệch Ngoạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Doodle - Wiktionary Tiếng Việt