Doodling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ doodling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | doodling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ doodlingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
doodling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ doodling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ doodling tiếng Anh nghĩa là gì.
doodle /'du:dl/* danh từ- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc* nội động từ- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Thuật ngữ liên quan tới doodling
- surrenders tiếng Anh là gì?
- blackwood tiếng Anh là gì?
- sweaty tiếng Anh là gì?
- dispossess tiếng Anh là gì?
- jadeite tiếng Anh là gì?
- transcription tiếng Anh là gì?
- duplex communication tiếng Anh là gì?
- wheresoeer tiếng Anh là gì?
- dies-stock tiếng Anh là gì?
- face-bedded tiếng Anh là gì?
- attunes tiếng Anh là gì?
- knifed tiếng Anh là gì?
- capitular tiếng Anh là gì?
- lizards tiếng Anh là gì?
- recurvirostral tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của doodling trong tiếng Anh
doodling có nghĩa là: doodle /'du:dl/* danh từ- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc* nội động từ- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
Đây là cách dùng doodling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ doodling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
doodle /'du:dl/* danh từ- chữ viết nguệch ngoạc tiếng Anh là gì? bức vẽ nguệch ngoạc* nội động từ- viết nguệch ngoạc tiếng Anh là gì? vẽ nguệch ngoạc
Từ khóa » Chữ Viết Nguệch Ngoạc Tiếng Anh Là Gì
-
Chữ Viết Nguệch Ngoạc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
VIẾT NGUỆCH NGOẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGUỆCH NGOẠC - Translation In English
-
DÒNG CHỮ NGUỆCH NGOẠC In English Translation - Tr-ex
-
'ngoạch Ngoạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Nguệch Ngoạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nguệch Ngoạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Viết Nguệch Ngoạc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Từ điển Tiếng Việt "nguệch Ngoạc" - Là Gì?
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Doodle - Wiktionary Tiếng Việt