Driver | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: driver Best translation match:
English Vietnamese
driver * danh từ - người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...) - (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn) - (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng - (kỹ thuật) bánh xe phát động
Probably related with:
English Vietnamese
driver anh chàng ; bác tài ; bản ; chuyến bay ; công lái ; cầm lái ; drive ; dẫn ; dắt ; lái taxi ; lái xe ; lái ; lên xe ; lực ; người lái xe ; người lái ; người tài xế ; người ; người điều khiển ; này tài xế ; phu xe ; quái xế ; tay lái xe ; tay lái ; tay tài xế ; thằng lái ; trang ; trình điều khiển ; tài xế nào ; tài xế xe ; tài xế ; tái xế ; xe ; xê ; xế lái xe ; xế sẽ ; xế ; ông tài xế ; điều khiển ; đua mà ; đua ; đánh xe ;
driver bác tài ; bản ; chuyến bay ; công lái ; drive ; dẫn ; dắt ; hmm ; lái taxi ; lái xe ; lái ; lên xe ; lực ; người lái xe ; người lái ; người tài xế ; người điều khiển ; này tài xế ; phu xe ; quái xế ; tay lái xe ; tay lái ; tay tài xế ; thươ ; thằng lái ; trang ; trình điều khiển ; tài xế nào ; tài xế xe ; tài xế ; tái xế ; xe ; xê ; xế lái xe ; xế sẽ ; xế ; ông tài xế ; điều khiển ; đua mà ; đua ; đánh xe ;
May be synonymous with:
English English
driver; device driver (computer science) a program that determines how a computer will communicate with a peripheral device
driver; number one wood a golf club (a wood) with a near vertical face that is used for hitting long shots from the tee
May related with:
English Vietnamese
back-seat driver * danh từ - người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển
engine-driver * danh từ - thợ máy - người lái đầu máy xe lửa
pen-driver * danh từ - duộm khầm thư ký văn phòng - nhà văn tồi
pile-driver * danh từ - máy đóng cọc
quill-driver * danh từ -(đùa cợt) nhà căn; nhà báo - thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng))
slaver driver * danh từ - cai nô (người cai trông nô lệ) - người chủ ác nghiệt
taxi-driver -man) /'tæksimən/ * danh từ - người lái xe tắc xi
tractor-driver -operator) /'træktə,ɔpəreitə/ * danh từ - người lái máy kéo
device driver software - (Tech) nhu liệu điều khiển thiết bị
device driver - (Tech) chương trình điều khiển thiết bị
driver configuration file (dcf) - (Tech) tập tin cấu thành chương trình điều khiển
cab-driver * danh từ - tài xế tắc-xi
feather-driver * danh từ - xem feather-dresser
non-driver * danh từ - người không lái xe
owner-driver * danh từ - người tự lái xe
river-driver * danh từ - người chèo bè
slave-driver * danh từ - cai nô (người trông coi nô lệ) - người chủ ác nghiệt
spike-driver * danh từ - búa đóng đinh ray
tram-driver * danh từ - người lái xe điện
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Driver Nghĩa Tiếng Anh