Ý Nghĩa Của Driver Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
driver
Các từ thường được sử dụng cùng với driver.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
ambulance driverWe are not aware of any specific instance of a national health service ambulance driver having failed to receive suitable driving training. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 careless driverSuch gates are by no means foolproof, and if a careless driver goes across the device too quickly he will break down the gate. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 delivery driverThose principles apply just as much to the managing director as to the process operator, the chief executive and the delivery driver. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với driverTừ khóa » Driver Nghĩa Tiếng Anh
-
DRIVER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Driver - Từ điển Anh - Việt
-
"drivers" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drivers Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Driver Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'driver' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Driver«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Driving | Vietnamese Translation
-
Driver | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Drivers Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'driver' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Driver : Tài Xế (đơ-rái-vơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Nghĩa Của Từ Driver - Driver Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Tài Xế Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
"Be Careful Driving" Nghĩa Là Gì. Ví Dụ Cách Nói Trong Tiếng Anh