"drivers" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drivers Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"drivers" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

drivers

driver /'draivə/
  • danh từ
    • người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
    • (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
    • (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
    • (kỹ thuật) bánh xe phát động

Xem thêm: device driver, number one wood

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

drivers

Từ điển WordNet

    n.

  • the operator of a motor vehicle
  • someone who drives animals that pull a vehicle
  • a golfer who hits the golf ball with a driver
  • (computer science) a program that determines how a computer will communicate with a peripheral device; device driver
  • a golf club (a wood) with a near vertical face that is used for hitting long shots from the tee; number one wood

English Synonym and Antonym Dictionary

driverssyn.: device driver number one wood

Từ khóa » Driver Nghĩa Tiếng Anh