Nghĩa Của Từ Driver - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /draivә(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
    Tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến
    (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
    (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
    (kỹ thuật) bánh xe phát động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    búa đóng cọc

    Cơ - Điện tử

    Bánh dẫn, trục chủ động, bộ phận phát động, cái style='display:none'> tốc, dụng cụ đóng, người điều khiển

    Ô tô

    tài xế
    cần siết

    Toán & tin

    bộ điều vận
    line driver bộ điều vận đường truyền printer driver bộ điều vận máy in
    trình điều khiển
    bus driver trình điều khiển bus bus driver trình điều khiển kênh chaining driver trình điều khiển dây chuyền Microsoft Windows Driver Library (WDL) thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft mouse (device) driver trình điều khiển chuột packet driver chương trình điều khiển (truyền) bó print driver chương trình điều khiển in printer driver trình điều khiển máy in telephony driver trình điều khiển điện thoại VDD (virtualdevice driver) chương trình điều khiển thiết bị ảo virtual device driver (VDD) chương trình điều khiển thiết bị ảo WDL (MicrosoftWindows Driver Library) thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft

    Điện

    tầng thúc

    Giải thích VN: Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.

    Kỹ thuật chung

    bộ dẫn động
    accumulator driver bộ dẫn động dùng ắcqui
    bộ điều khiển
    bus driver bộ điều khiển buýt communication driver bộ điều khiển truyền thông line driver bộ điều khiển đường truyền line driver bộ điều khiển kích dòng modulator driver bộ điều khiển điều biến MOS driver bộ điều khiển MOS mouse driver bộ điều khiển chuột packet driver bộ điều khiển gói tin peripheral driver bộ điều khiển ngoại vi Physical Device Driver (PDD) bộ điều khiển thiết bị vật lý plotter driver bộ điều khiển máy vẽ printer driver bộ điều khiển máy in record driver bộ điều khiển vận khí software driver bộ điều khiển phần mềm Widows Driver Model (WDM) Mô hình bộ điều khiển Windows Windows Driver Library (Microsoft) (WDL) Thư viện chương trình của bộ điều khiển Windows (Microsoft)
    bộ đệm
    bộ kích thích
    bộ truyền động
    accumulator driver bộ truyền động dùng ắcqui
    bộ xử lý
    búa đóng cọc
    electric driver búa đóng cọc chạy điện floating pipe driver búa đóng cọc nổi pile driver máy (búa) đóng cọc pile driver operator thợ điều khiển búa đóng cọc pile-driver working platform bệ búa đóng cọc
    cần siết
    nut driver or spinner cần siết nụ
    cấu dẫn động
    kéo

    Giải thích VN: Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.

    người vận hành

    Giải thích EN: 1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.

    Giải thích VN: 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.

    người điều khiển
    người lái
    long-haul lorry driver người lái xe tải đường dài long-haul truck driver người lái xe tải đường dài lorry driver người lái xe tải train driver người lái tàu hỏa truck driver người lái xe ben truck driver người lái xe tải
    người lái xe
    long-haul lorry driver người lái xe tải đường dài long-haul truck driver người lái xe tải đường dài lorry driver người lái xe tải truck driver người lái xe ben truck driver người lái xe tải
    động cơ
    driver motor động cơ cảm biến driver motor động cơ chủ động monkey driver engine động cơ đóng cọc kiểu búa
    dụng cụ đóng
    dowel driver dụng cụ đóng chốt nail driver dụng cụ đóng đinh
    mâm cặp
    máy đóng cọc
    drop hammer pile driver máy đóng cọc kiểu búa rơi floating driver máy đóng cọc nổi floating pile driver máy đóng cọc nổi frame type pile driver plant for driving in row arrangement máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung hydraulic pile driver máy đóng cọc kiểu thủy lực inclined pile driver máy đóng cọc nghiêng mobile crane with pile driver máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô overhanging pipe driver máy đóng cọc kiểu dầm chìa pendulum pile driver máy đóng cọc kiểu con lắc pile-driver for cast-in-place máy đóng cọc đúc tại chỗ ram steam pile driver máy đóng cọc búa kiểu hơi nước self-propelled pile driver máy đóng cọc tự hành sheet pile vibratory driver máy đóng cọc tấm kiểu rung sheeting driver máy đóng cọc tấm slewing pile driver máy đóng cọc kiểu quay swiveling pile driver máy đóng cọc xoay tròn vibrating pile driver máy đóng cọc kiểu rung vibration pile driver máy đóng cọc kiểu rung vibratory driver máy đóng cọc kiểu rung
    ổ đĩa

    Địa chất

    thợ đào lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    autoist , automobilist , cabbie , chauffeur , coach person , hack * , handler , jockey , leadfoot , motorist , operator , road hog , trainer , whip * , charioteer , coachman , cowboy , engineer , golf club , hackie , hammer , jehu , mallet , propeller , whip

    Từ trái nghĩa

    noun
    passenger Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Driver »

    tác giả

    Cừu Cừu!, Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Garfield, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Driver Nghĩa Tiếng Anh