Nghĩa Của Từ : Driving | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: driving Probably related with:
English Vietnamese
driving c xe ; chạy trên ; chạy ; chở ; cách lái xe ; cô biết ; cầm lái ; du ; dẫn dắt ; dẫn tới ; dẫn ; dẫn đến ; dắt ; già đó ; gì ; hỏi ; khi đang lái xe ; khi đang đón ; khiến ; khiển ; la ; lam ; là lái ; làm cho ; làm ; lái chiếc xe ; lái chiếc xe đó ; lái mà ; lái xe lên ; lái xe nữa ; lái xe tới ; lái xe ; lái xe đi ; lái xe đưa ; lái xưa đưa ; lái ; lái đi ; láy ; lèo lái ; lùa ; lấy xe của ; lấy xe ; lấy đi ; muốn nhằm ; muốn ; n đang la ; ngồi trên xe ; ngồi trên ; ong ; phát ; rào ; sẽ lái xe tới ; thay ; thúc đẩy ; trên đươ ; trên đường ; trì ; tình ; tớ làm ; việc chèo lái ; việc lái xe ; việc lái ; việc thúc đẩy ; việc ; vậy cứ uống đi ; vừa lái vừa ; xe ; ép ; đang la ; đang lái xe ; đang lái ; đang điều khiển xe lăn ; đi xuống ; đi ; điều khiển ; đánh xe ; đâm ; đưa ; đươ ̣ c phe ́ p la ; đường hướng ; đường ; đầu ; đẩy ; đến lái xe ; định hướng ; động ; ́ c xe ;
driving cho lái xe ; chạy trên ; chạy ; chở ; cách lái xe ; cô biết ; cầm lái ; du ; dẫn dắt ; dẫn tới ; dẫn ; dẫn đến ; dắt ; gì ; hỏi ; khi đang lái xe ; khi đang đón ; khiến ; khiển ; la ; la ̀ ; lam ; là lái ; làm cho ; làm ; lái chiếc xe ; lái chiếc xe đó ; lái mà ; lái xe lên ; lái xe nữa ; lái xe tới ; lái xe ; lái xe đi ; lái xe đưa ; lái xưa đưa ; lái ; lái đi ; láy ; lèo lái ; lùa ; lấy xe của ; lấy xe ; lấy đi ; muốn nhằm ; mục ; ngồi trên xe ; ngồi trên ; ong ; phát ; phóng ; rào ; sẽ lái xe tới ; thay ; thúc đẩy ; trên đươ ; trên đường ; trì ; tình ; tớ làm ; tớ lái ; tới ; việc chèo lái ; việc lái xe ; việc lái ; việc thúc đẩy ; việc ; vậy cứ uống đi ; vừa lái vừa ; xe ; ép ; đang lái xe ; đang lái ; đang điều khiển xe lăn ; đi xuống ; đi ; điều khiển ; đánh xe ; đâm ; đưa ; đường hướng ; đường ; đẩy ; đến lái xe ; định hướng ; động ;
May be synonymous with:
English English
driving; drive hitting a golf ball off of a tee with a driver
driving; impulsive having the power of driving or impelling
May related with:
English Vietnamese
carriagge-drive * danh từ - đường đi (trong vườn hoa...)
drive-in * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô
driving force * danh từ - lực truyền, động lực
driving-axle * danh từ - (kỹ thuật) trục dãn động
driving-belt * danh từ - (kỹ thuật) curoa truyền
driving-box * danh từ - chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)
driving-gear * danh từ - (kỹ thuật) bánh răng truyền
driving-wheel * danh từ - (kỹ thuật) bánh xe phát động
off-drive * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê)
on-drive * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh về bên trái (crickê)
rope-drive * danh từ - (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp
azimuth drive - (Tech) truyền động phương vị
cd-rom drive - (Tech) ỗ đĩa CD-ROM
disk drive - (Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa
disk drive port - (Tech) cổng ổ đĩa
drive current - (Tech) dòng kích thích
dual disk drive - (Tech) bộ quay đĩa đôi, bộ quay đĩa kép
external disk drive - (Tech) bộ quay đĩa ngoài
floppy disk drive (fdd) - (Tech) b¶ quay đĩa mềm
bad money drive out good - (Econ) Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt. + Xem GRESHAM'S LAW.
driving-band - Cách viết khác : driving-belt
driving-licence * danh từ - giấy phép lái xe, bằng lái
driving-rein * danh từ - cương ngựa
driving-seat * danh từ - địa vị lãnh đạo
driving-shaft * danh từ - trục truyền động
driving-shool * danh từ - trường dạy lái xe hơi
driving-test * danh từ - cuộc thi lấy bằng lái xe
friction-drive * danh từ - (kỹ thuật) truyền động ma sát
mo-drive - ổ đựa từ-quang
self-drive * tính từ - do người thuê lái (về một chiếc xe thuê)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Driver Nghĩa Tiếng Anh