Dựa Dẫm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- dựa dẫm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dựa dẫm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dựa dẫm trong tiếng Trung và cách phát âm dựa dẫm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dựa dẫm tiếng Trung nghĩa là gì.
dựa dẫm (phát âm có thể chưa chuẩn)
傍人篱壁 《比喻依傍他人的余荫, 犹不能 (phát âm có thể chưa chuẩn) 傍人篱壁 《比喻依傍他人的余荫, 犹不能自立。》傍人门户 《比喻依赖他人, 寄人篱下。》凭仗 《倚仗。》钻; 钻谋; 钻营 《设法巴结有权势的人以谋求私利。》dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở. 钻谋肥缺。Nếu muốn tra hình ảnh của từ dựa dẫm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bứt tiếng Trung là gì?
- glycol tiếng Trung là gì?
- thiên thâu tiếng Trung là gì?
- lúc bấy giờ tiếng Trung là gì?
- cache tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dựa dẫm trong tiếng Trung
傍人篱壁 《比喻依傍他人的余荫, 犹不能自立。》傍人门户 《比喻依赖他人, 寄人篱下。》凭仗 《倚仗。》钻; 钻谋; 钻营 《设法巴结有权势的人以谋求私利。》dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở. 钻谋肥缺。
Đây là cách dùng dựa dẫm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dựa dẫm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 傍人篱壁 《比喻依傍他人的余荫, 犹不能自立。》傍人门户 《比喻依赖他人, 寄人篱下。》凭仗 《倚仗。》钻; 钻谋; 钻营 《设法巴结有权势的人以谋求私利。》dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở. 钻谋肥缺。Từ điển Việt Trung
- uỷ nhiệm tiếng Trung là gì?
- cờ phan tiếng Trung là gì?
- lục sự tiếng Trung là gì?
- hệ hằng tinh tiếng Trung là gì?
- kháng hôn tiếng Trung là gì?
- đạn đạo tiếng Trung là gì?
- số mũ thấp dần tiếng Trung là gì?
- lưỡi dao tiếng Trung là gì?
- bớt mồm tiếng Trung là gì?
- địa chỉ cũ tiếng Trung là gì?
- tỉnh ngoài tiếng Trung là gì?
- tên trộm chuyên nghiệp tiếng Trung là gì?
- chịu được tiếng Trung là gì?
- chà xát tiếng Trung là gì?
- thụ độc tiếng Trung là gì?
- muôn dân tiếng Trung là gì?
- vài lời tiếng Trung là gì?
- việc hộ tiếng Trung là gì?
- súng tiểu liên Tôm xơn tiếng Trung là gì?
- lọ hoa tiếng Trung là gì?
- cực hình tiếng Trung là gì?
- máy thử bộc phá tiếng Trung là gì?
- chợt nói chợt cười tiếng Trung là gì?
- sửa sắc đẹp bằng phẫu thuật tiếng Trung là gì?
- hết cách tiếng Trung là gì?
- bừa tròn răng tiếng Trung là gì?
- sắp thứ tự tiếng Trung là gì?
- vợ chồng bất hoà tiếng Trung là gì?
- tất tất tả tả tiếng Trung là gì?
- nhà xuất bản tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Dựa Dẫm
-
Nghĩa Của Từ Dựa Dẫm - Từ điển Việt
-
Dựa Dẫm - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dựa Dẫm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dựa Dẫm" - Là Gì?
-
Dựa Dẫm Nghĩa Là Gì?
-
Dựa Dẫm
-
Dựa Dẫm Là Lối Sống Sai Lầm Biến Bạn Trở Thành Kẻ Vô Tích Sự, Ai ...
-
Từ Điển - Từ Dựa Dẫm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mơ Thấy Hoa Hồng
-
學好越南語
-
Dựa Dẫm Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Những Câu Chuyện Truyền Cảm Hứng - Con Sẽ Không Dựa Dẫm