Nghĩa Của Từ Dựa Dẫm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
dựa vào, dựa theo người khác để làm, để sinh sống (nói khái quát; thường hàm ý chê)
dựa dẫm vào nhau mà sống tính hay dựa dẫm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BB%B1a_d%E1%BA%ABm »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Dựa Dẫm
-
Dựa Dẫm - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dựa Dẫm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dựa Dẫm" - Là Gì?
-
Dựa Dẫm Nghĩa Là Gì?
-
Dựa Dẫm
-
Dựa Dẫm Là Lối Sống Sai Lầm Biến Bạn Trở Thành Kẻ Vô Tích Sự, Ai ...
-
Từ Điển - Từ Dựa Dẫm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mơ Thấy Hoa Hồng
-
學好越南語
-
Dựa Dẫm Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Dựa Dẫm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Những Câu Chuyện Truyền Cảm Hứng - Con Sẽ Không Dựa Dẫm