Earlier
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- earlier
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- (phép so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất
+ Adverb
- trước thời điểm hiện tại
- sớm hơn
- He came earlier than I expected.Anh ta đã đến sớm hơn tôi mong đợi.
- trước đó, trước đây
- I mentioned that problem earlier.Tôi đã đề cập đến vấn đề đó trước đấy rồi.
- Từ đồng nghĩa: earliest in the first place in the beginning to begin with originally sooner before
- Những từ có chứa "earlier" in its definition in Vietnamese - English dictionary: sớm sủa Thái
Từ khóa » Cách Dùng Của Từ Early
-
Cách Phân Biệt Early Và Soon - TalkFirst
-
Cách Dùng Từ "early" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Early Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Early" | HiNative
-
Phân Biệt Soon, Early Và Quickly - Học Tiếng Anh
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earliest
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Ago Và Earlier - VOA Tiếng Việt
-
PHÂN BIỆT “SOON” VÀ “EARLY” - Where English Gets Fun
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Ago, Back, Before, Và Earlier
-
[CHUẨN NHẤT] So Sánh Hơn Của Early Là Gì? - TopLoigiai
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Soon Và Early - Tiếng Anh Dễ Lắm