Earlier

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. earlier
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
earlier Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earlier

+ Adjective

  • (phép so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất

+ Adverb

  • trước thời điểm hiện tại
  • sớm hơn
    • He came earlier than I expected.Anh ta đã đến sớm hơn tôi mong đợi.
  • trước đó, trước đây
    • I mentioned that problem earlier.Tôi đã đề cập đến vấn đề đó trước đấy rồi.
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  earliest in the first place in the beginning to begin with originally sooner before
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earlier"
  • Những từ có chứa "earlier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  sớm sủa Thái
Lượt xem: 2120 Từ vừa tra + earlier : (phép so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất

Từ khóa » Cách Dùng Của Từ Early