Earliest

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. earliest
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
earliest Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earliest

+ Adjective

  • (so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất

+ Adverb

  • ít bị trì hoãn nhất; sớm nhất
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  earlier soonest
Lượt xem: 1696 Từ vừa tra + earliest : (so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất

Từ khóa » Cách Dùng Của Từ Early