Phân Biệt Soon, Early Và Quickly - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
1. Soon
Soon có nghĩa 'một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại'. Ví dụ: Get well soon. (Sớm bình phục nhé.) KHÔNG DÙNG: Get well early. The work was hard at the beginning, but she soon got used to it. (Công việc lúc đầu khó khăn nhưng cô ấy sớm quen với nó.)
2. Early
Trạng từ early có nghĩa 'gần lúc bắt đầu thời điểm chúng ta đang nghĩ đến'. Nó thường không có nghĩa 'một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại'. Ví dụ: Early that week, Luke was called to the police station. (Đầu tuần đó, Luke bị triệu tập đến đồn cảnh sát.) We usually take our holidays early in the year. (Chúng tôi luôn đi nghỉ sớm trong năm.) KHÔNG DÙNG: ...soon in the year. I usually get up early and go to bed early. (Tôi luôn dậy sớm và đi ngủ sớm.) KHÔNG DÙNG: I usually get up soon...
Đôi khi early có có nghĩa 'trước thời điểm được mong đợi'. Ví dụ: The plane arrived twenty minute early. (Máy bay đến sớm 20 phút.)
Early cũng được dùng như một tính từ. Ví dụ: I caught an early train. (Tôi bắt chuyến tàu sớm.) You're very early. (Anh đến rất sớm.)
Trong văn phong trang trọng, tính từ early đôi khi có cùng nghĩa với soon. Ví dụ: I should be grateful for an early reply. (Tôi biết ơn vì lời hồi đáp sớm.) Best wishes for an early recovery. (Chúc anh sớm bình phục.)
Đồng hồ chạy nhanh (fast) hoặc chậm (slow) chứ không phải chạy sớm (early) hoặc muộn (late). Ví dụ: My watch is five minutes fast. (Đồng hồ đeo tay của tôi chạy nhanh năm phút.)
3. Quickly
Quickly chỉ tốc độ của một sự việc nào đó đã được thực hiện. Hãy so sánh: - Come and see us quickly. (= Hurry - make the arrangements fast.) (Hãy mau đến gặp chúng tôi.) Come and see us soon. (= Come and see us before long.) (Đến gặp chúng tôi sớm.) - He did the repair quickly but not very well. (Anh ta sửa nhanh nhưng không tốt lắm.) I hope you can do the repair soon - I need the car. (Hy vọng anh có thể sửa sớm - tôi cần xe.)
Từ khóa » Cách Dùng Của Từ Early
-
Cách Phân Biệt Early Và Soon - TalkFirst
-
Cách Dùng Từ "early" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Early Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Early" | HiNative
-
EARLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earlier
-
Earliest
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Ago Và Earlier - VOA Tiếng Việt
-
PHÂN BIỆT “SOON” VÀ “EARLY” - Where English Gets Fun
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Ago, Back, Before, Và Earlier
-
[CHUẨN NHẤT] So Sánh Hơn Của Early Là Gì? - TopLoigiai
-
Early - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Soon Và Early - Tiếng Anh Dễ Lắm