Ejected Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ejected tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ejected (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ejectedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ejected tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ejected trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ejected tiếng Anh nghĩa là gì.
eject /'i:dʤekt/* ngoại động từ- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)- phụt ra, phát ra (khói...)- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra* danh từ- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận raeject- (Tech) ném, bỏ; bật ra, đẩy raeject- (vật lí) ném bỏ
Thuật ngữ liên quan tới ejected
- feuding tiếng Anh là gì?
- whop tiếng Anh là gì?
- decodes tiếng Anh là gì?
- repacifying tiếng Anh là gì?
- it'd tiếng Anh là gì?
- porcellaneous tiếng Anh là gì?
- stereometer tiếng Anh là gì?
- nursers tiếng Anh là gì?
- accouterments tiếng Anh là gì?
- isolationism tiếng Anh là gì?
- dining-table tiếng Anh là gì?
- insults tiếng Anh là gì?
- anconeus tiếng Anh là gì?
- heckle tiếng Anh là gì?
- co-education tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ejected trong tiếng Anh
ejected có nghĩa là: eject /'i:dʤekt/* ngoại động từ- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)- phụt ra, phát ra (khói...)- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra* danh từ- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận raeject- (Tech) ném, bỏ; bật ra, đẩy raeject- (vật lí) ném bỏ
Đây là cách dùng ejected tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ejected tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
eject /'i:dʤekt/* ngoại động từ- tống ra tiếng Anh là gì? làm vọt ra (tia nước tiếng Anh là gì? tia hơi...)- phụt ra tiếng Anh là gì? phát ra (khói...)- đuổi khỏi (nơi nào) tiếng Anh là gì? đuổi ra* danh từ- (tâm lý học) điều suy nghĩ tiếng Anh là gì? điều luận raeject- (Tech) ném tiếng Anh là gì? bỏ tiếng Anh là gì? bật ra tiếng Anh là gì? đẩy raeject- (vật lí) ném bỏ
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Ejected
-
Trái Nghĩa Của Ejected - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Eject - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Ejects - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Eject - Từ điển Anh - Việt
-
Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BÀI TẬP TỪ "ĐỒNG NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
Ý Nghĩa Của Ejected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
80 Câu đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Thầy Bùi Văn Vinh - StuDocu
-
Top 20 Dịch Nghĩa Của Từ Ejected Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Eject Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Admitted Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cách Sử Dụng Bàn Phím MacBook đúng Cách Cho Người Mới Siêu ...