Trái Nghĩa Của Ejected - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
- phụt ra, phát ra (khói...)
- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra
- danh từ
- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra
Động từ
accepted admitted allowed employed engaged hired held included kept maintained permitted saved welcomedĐồng nghĩa của ejected
ejected Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của ejaculator Trái nghĩa của ejaculatory Trái nghĩa của eject Trái nghĩa của ejecta Trái nghĩa của ejectable Trái nghĩa của ejectamenta Trái nghĩa của ejecting Trái nghĩa của ejection Trái nghĩa của ejective Trái nghĩa của ejectment Trái nghĩa của ejector Trái nghĩa của eject semen từ đồng nghĩa với ejected tu đong nghia voi tu ejected la tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ejected từ đồng nghĩa của ejected ejected la gi trái nghĩa ejected đồng nghĩa ejected An ejected antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ejected, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ejectedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Ejected
-
Trái Nghĩa Của Eject - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Ejects - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Eject - Từ điển Anh - Việt
-
Eject Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BÀI TẬP TỪ "ĐỒNG NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
Ejected Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Ejected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
80 Câu đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Thầy Bùi Văn Vinh - StuDocu
-
Top 20 Dịch Nghĩa Của Từ Ejected Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Eject Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Admitted Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cách Sử Dụng Bàn Phím MacBook đúng Cách Cho Người Mới Siêu ...