Trái Nghĩa Của Ejected - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: ejected eject /'i:dʤekt/
  • ngoại động từ
    • tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
    • phụt ra, phát ra (khói...)
    • đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra
    • danh từ
      • (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra
    Trái nghĩa của ejected

    Động từ

    accepted admitted allowed employed engaged hired held included kept maintained permitted saved welcomed

    Đồng nghĩa của ejected

    ejected Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Trái nghĩa của ejaculator Trái nghĩa của ejaculatory Trái nghĩa của eject Trái nghĩa của ejecta Trái nghĩa của ejectable Trái nghĩa của ejectamenta Trái nghĩa của ejecting Trái nghĩa của ejection Trái nghĩa của ejective Trái nghĩa của ejectment Trái nghĩa của ejector Trái nghĩa của eject semen từ đồng nghĩa với ejected tu đong nghia voi tu ejected la tu dong nghia cua tu ejected đồng ngĩa ejected từ đồng nghĩa của ejected ejected la gi trái nghĩa ejected đồng nghĩa ejected An ejected antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ejected, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ejected

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • English Learning Forum
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Ejected