Nghĩa Của Từ Eject - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i´dʒekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
    Phụt ra, phát ra (khói...)
    Đuổi ra

    Danh từ

    (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều suy luận

    hình thái từ

    • Ved: ejected
    • Ving:ejecting

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) ném bỏ

    Cơ - Điện tử

    Phun, vọt ra, phụt ra

    Hóa học & vật liệu

    phụt ra

    Xây dựng

    tổng ra

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    chuyển ra
    ném
    ném ra
    đẩy ra
    đưa ra
    phát ra
    phóng
    phun ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    banish , bounce * , bump , cast out , debar , disbar , discharge , disgorge , dislodge , dismiss , displace , dispossess , ditch , do away with * , drive off , dump * , eighty-six * , ejaculate , eliminate , emit , eradicate , eruct , erupt , evict , exclude , expel , expulse , extrude , fire , force out , get rid of , give the boot , heave out , irrupt , kick out * , kiss goodbye , oust , reject , rout , sack , send packing * , show the gate to , spew , spit out , spout , squeeze out , throw overboard , turn out , unloose , vomit , belch , throw out , bail out , jump , boot , bounce , cast , chuck , eighty-six , jilt , ostracize , regurgitate , remove , shun , spurt , toss , void

    Từ trái nghĩa

    verb
    take in Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eject »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Ejected