EKE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

EKE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từekeEKE

Ví dụ về việc sử dụng Eke trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thực hiện bởi EKE Team.It is done by QA team.Eke, Móc treo sắt nghệ thuật.Eke, artistic iron hooks.Thực hiện bởi EKE Team.Performed by the QA team.Nhằm gắn kết sự hợp tác giữa EKE….To intensify the cooperation between IC….He waka eke noa: Chúng ta cùng chèo một chiếc thuyền.He waka eke noa- we are all in the same boat together.Đô thị này bao gồm các thị xã Eke và Nazareth proper.The municipality comprises the towns of Eke and Nazareth proper.Tôi đã nhận ra rằng Paxfullà cách tốt nhất và dễ nhất để mua bitcoin ở Nigeria!"- Eke Aru.Paxful is the best andeasiest way to get bitcoins in Nigeria I have found!"- Eke Aru.Thực sự, trong Tiếng Anh cổ điển,có một từ là ekename và eke nghĩa là" cũng" hoặc là" khác".Actually, in Old English, the word was ekename, and eke meant also or other.Kịch bản có thể xảy ra nhất,theo Steven Eke, là Ukraine vẫn là một đất nước không ổn định trong dài hạn, với một tổng thống thân EU/ phương Tây và chính phủ lên nắm quyền sau ngày 25/ 5 tới.The most probable scenario, according to Steven Eke of Control Risks, is that Ukraine remains an unstable country into the longer term, with a pro-EU/Western president and government coming to power after 25 May.Trong bài đầu tiên của loạt đánh dấu sự bùng nổ Thế Chiến Hai 70 năm trước,Artyom Krechetnikov của BBC ban tiếng Nga và Steven Eke phân tích hiệp định này mà đã góp vai trò khai mào cuộc chiến.In the first of a series of articles marking the outbreak of World War II 70 years ago,the BBC Russian Service's Artyom Krechetnikov and Steven Eke analyse the significance of a treaty that helped set the scene for war.Theo tài khoản lịch sử, một thời gian ngắn sau đó, một người đàn ông đến và đề nghị thực hiện công việc nhưng anh ta yêu cầu được ở một mình trong nhà nguyện 3 tháng, vàchỉ với các công cụ đơn giản bao gồm cưa, eke và búa, anh ta xây dựng cầu thang' kỳ diệu'.According to the historical account, a short time later a man arrived and offered to do the job but he asked to be alone in the chapel for three months,and with only simple tools including a saw, T-square, and a hammer, he built the‘miraculous' staircase.Tôi đặc biệt cần phải hét to Bosun Tijani của Co- Creation Hub, người đã cho chúng tôi cuộc họp, văn phòng và không gian phỏng vấn miễn phí, ông Oyedotun, người đã cho chúng tôi văn phòng của ông ở Fadeyi đểsử dụng, và ông Eke, người đã tìm cho chúng tôi một nơi để cho thuê một tháng trên đường Connal, trong số những người ủng hộ Andela sớm khác.I especially need to shout out Bosun Tijani of Co-creation Hub, who gave us free meeting, office and interview spaces, Mr. Oyedotun, who gave us his office in Fadeyi to use,and Mr. Eke, who found us a place to lease for a month on Connal Road, among other early Andela supporters. Kết quả: 12, Thời gian: 0.0176 ekaterinburgekiben

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh eke English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Eke Bằng Tiếng Anh