Nghĩa Của Từ Eke, Từ Eke Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
động từ
(+ out) thêm vào; bổ khuyết
to eke out ink with water
thêm nước vào mực
to eke out one's small income with
(kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
-
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng
Cụm từ/thành ngữ
to eke out an article
viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
Từ gần giống
seeker timekeeper storekeeper gamekeeper housekeepingTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Eke Bằng Tiếng Anh
-
Eke Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Eke | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Eke Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eke Tiếng Anh Là Gì?
-
Eke Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
'eke' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
EKE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Eke Là Gì, Nghĩa Của Từ Eke | Từ điển Anh - Việt
-
Eke - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Thước Eke Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
EKE định Nghĩa: Mã Hóa Trao đổi Khóa - Encrypted Key Exchange
-
Eke Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "ê Ke" - Là Gì?