Từ điển Việt Anh "ê Ke" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ê ke" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ê ke

angle
  • ê ke định vị: fixing angle
  • angle-angle mirror
    cross staff
  • ê ke hình trụ: cylindrical cross staff
  • optical square
  • ê ke có gương: optical square
  • set-square
    square
  • ê ke 2 nhánh: miter square
  • ê ke bằng tôn: steel square
  • ê ke chữ T: tee square
  • ê ke có gương: mirror square
  • ê ke có gương: optical square
  • ê ke định tâm: square center
  • ê ke góc: mitre square
  • ê ke góc: miter square
  • ê ke gương phẳng: mirror square
  • ê ke mặt vát: bevel square
  • ê ke thợ máy: engineer's square
  • ê ke thợ mộc: carpenter's square
  • ê ke thước cặp: caliper square
  • ê ke thước cặp: calliper square
  • ê ke vẽ: set square
  • ê ke xếp: bevel square
  • thép ê ke: l square
  • thước ê ke: try square
  • triangle
    đầu ê ke
    cross-staff head
    ê ke chữ T
    T-square
    ê ke đôi
    lune
    ê ke gương
    optical scale
    ê ke kép
    straight edge
    ê ke lăng trụ
    cross-staff head
    ê ke vuông
    straight edge
    ê ke xây
    sauterelle
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ê ke

    - d. Dụng cụ để kẻ góc vuông.

    Từ khóa » Eke Bằng Tiếng Anh