6 thg 7, 2022 · Phát âm của elbow. Cách phát âm elbow trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ/.
Xem chi tiết »
Cách phát âm elbow · Định nghĩa của elbow. hinge joint between the forearm and upper arm and the corresponding joint in the forelimb of a quadruped; a sharp bend ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:38 Đã đăng: 21 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'elbow' trong từ điển Lạc Việt. ... Nghe phát âm ... Something having a bend or an angle similar to an elbow, especially: a.
Xem chi tiết »
Tra từ 'elbow' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... cách phát âm ... The splint is made in 3045 degrees of elbow flexion.
Xem chi tiết »
Phát âm elbow · to elbow someone aside: thúc ai ra một bên · to elbow one's way through the crowd: thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông · to elbow someone off (out ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm driving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, ... Hỏi Đáp Là gì · Crossword puzzle là ...
Xem chi tiết »
elbow trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng elbow (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "elbow": khuỷu tay, khuỷu, khủy. Bản dịch theo ngữ cảnh: When you bend at your elbow , the biceps contracts .
Xem chi tiết »
elbow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow.
Xem chi tiết »
elbow pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow pipe.
Xem chi tiết »
Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của tennis elbow ... 1. painful inflammation of the tendon at the outer border of the elbow ...
Xem chi tiết »
Những từ phát âm/đánh vần giống như "elbow": elbow elf elope Elbe · Những từ có chứa "elbow": elbow elbow bone elbow joint elbow pad elbow-chair elbow-grease ...
Xem chi tiết »
Phát âm elbow-grease. elbow-grease /'elbougri:s/. danh từ. sự đánh bóng lộn lên. sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Elbow Phát âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề elbow phát âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu