Từ điển Anh Việt "elbow" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"elbow" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

elbow

elbow /elbou/
  • danh từ
    • khuỷu tay; khuỷu tay áo
    • góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
    • at ssomeone's elbow
      • ở cạnh nách ai
    • to crock (lift) one's elbow
      • hay chè chén
    • out at elbows
      • sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
    • nghèo xơ nghèo xác (người)
    • to rub elbows with someone
      • sát cánh với ai
    • to rub elbow with death: suýt chết
    • up to the elbows in work
      • bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • ngoại động từ
    • thúc (bằng) khuỷu tay, hích
      • to elbow someone aside: thúc ai ra một bên
      • to elbow one's way through the crowd: thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
      • to elbow someone off (out off) something: hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
  • nội động từ
    • lượn khúc (đường đi, sông...)
khuỷu
  • bent elbow: khuỷu cong
  • capped elbow: viêm túi thanh mạc khuỷu tay
  • cast-iron elbow: khuỷu ống gang đúc
  • elbow (conduit elbow): ống khuỷu
  • elbow (pipe elbow): ống khuỷu
  • elbow action tap: vòi tác dụng khuỷu
  • elbow catch: then khuỷu
  • elbow joint: mối nối khuỷu ống
  • elbow joint: mối nối khuỷu
  • elbow pad: bộ đệm khuỷu
  • elbow pipe: ống khuỷu
  • elbow pipe: khuỷu nối ống chữ L
  • elbow pipe: khuỷu ống
  • elbow rail: ray khuỷu (đường sắt)
  • elbow rest: cái tỳ khuỷu tay
  • elbow screw joint: mối nối khuỷu bằng vít
  • elbow union: chỗ nối khuỷu
  • elbow union: măng song khuỷu (ống)
  • elbow wrench: chìa vặn kiểu gấp khuỷu
  • flow elbow: khuỷu chảy
  • flow elbow: ống khuỷu chảy
  • medial ligament of elbow Joint: dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
  • pipe elbow: khuỷu ống
  • pipeline elbow: khuỷu đường ống
  • reducing elbow: khuỷu ống giảm nhỏ
  • reducing elbow: khuỷu chuyển
  • reducing elbow: ống khuỷu đầu thu nhỏ
  • side outlet elbow: ống khuỷu xả bên
  • tennis elbow: khuỷu tay quần vợt
  • three-way elbow: ống khuỷu chạc ba
  • twin elbow: khuỷu kép
  • union elbow: khuỷu liên hợp
  • union elbow: khuỷu nối
  • khuỷu nối
  • elbow pipe: khuỷu nối ống chữ L
  • khuỷu nối ống
  • elbow pipe: khuỷu nối ống chữ L
  • khuỷu ống
  • cast-iron elbow: khuỷu ống gang đúc
  • elbow joint: mối nối khuỷu ống
  • reducing elbow: khuỷu ống giảm nhỏ
  • ống cút
    ống góp
    ống khuỷu
  • flow elbow: ống khuỷu chảy
  • reducing elbow: ống khuỷu đầu thu nhỏ
  • side outlet elbow: ống khuỷu xả bên
  • three-way elbow: ống khuỷu chạc ba
  • ống nhánh
    ống nối
  • elbow pipe: ống nối cong
  • Lĩnh vực: xây dựng
    khủy tay
  • elbow rest: cái tì khủy tay
  • Lĩnh vực: vật lý
    khuỷu (tay máy)
    elbow (pipe elbow)
    khuỷu
    elbow board
    bệ cửa sổ
    elbow board
    hệ cửa sổ
    elbow board
    ván cong
    elbow cable plug
    chụp cắm đầu cáp kiểu cút
    elbow catch
    then cửa
    elbow inlet
    ống lấy vào
    elbow join
    chỗ nối (cong) chữ L
    elbow join
    chỗ nối cong chữ L
    elbow pipe
    khủy nối ống chữ L
    elbow pipe
    ống cong

    [elbou]

    okhuỷu

    - Một đoạn cong hoặc lệch so với đường thẳng đứng ở trong giếng.

    - Một đoạn lắp ống có góc nhỏ hơn 180 độ.

    §reducing elbow : khuỷu ống giảm nhỏ

    §union elbow : khuỷu liên hợp

    §elbow of capture : khúc ngoặt của đoạn cướp dòng (sông)

    §elbow meter : máy đo tốc độ kiểu khuỷu

    Tốc kế kiểu khuỷu ống dùng để đo tốc độ ở khuỷu Sự chênh lệch áp suất của đường cong ống vào và tạo nên lực ly tâm được đo để tính tốc độ dòng chảy

    Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng rổ

    ELBOW : Also called the “junction;” a term often used to indicate the area of the court where the free-throw line and side of the key meet. [ Old English el(n)boga "arm bend" < Germanic]

    KHU VỰC GÓC SÂN: còn gọi là “mép sân”, nơi tiếp giáp cạnh của khu vực trước rổ với vạch ném ném phạt 1. khu vực (dt): những đất đai đã có hạn giới nhất định [Từ Hán Việt]

    Xem thêm: elbow joint, human elbow, cubitus, cubital joint, articulatio cubiti

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    elbow

    Từ điển Collocation

    elbow noun

    ADJ. dislocated, fractured

    VERB + ELBOW lean, place, rest He rested one elbow on the wall as he spoke. | lean on, prop/raise yourself up on She opened her eyes and propped herself up on one elbow to look at him. | catch, grasp, take He caught her elbow to steady her. | thrust She thrust her elbow into her attacker's face. | bang I banged my elbow on the table as I got up. | dislocate, fracture, injure

    ELBOW + NOUN joint | injury | room The tiny toilet compartment gives you hardly any elbow room.

    PREP. above the ~, at your ~ A voice at my elbow said, ‘Would Sir care to be seated?’ | below the ~ The whole of his arm below the elbow was badly burnt. | beneath/under your ~ She slid a hand under his elbow to guide him into the shop. | by the ~ He took his guest by the elbow and steered him in the direction of the bar. | on one ~ He raised himself on one elbow and looked at the bedside clock.

    PHRASES be up to your elbows in sth He was up to his elbows in hot water, doing the washing-up. | the crook of your elbow She was cradling a small parcel in the crook of her elbow. | dig your elbow into sb's ribs She dug her elbow into Jim's ribs to remind him not to give the secret away.

    Từ điển WordNet

      n.

    • hinge joint between the forearm and upper arm and the corresponding joint in the forelimb of a quadruped; elbow joint, human elbow, cubitus, cubital joint, articulatio cubiti
    • a sharp bend in a road or river
    • a length of pipe with a sharp bend in it
    • the part of a sleeve that covers the elbow joint

      his coat had patches over the elbows

    • the joint of a mammal or bird that corresponds to the human elbow

      v.

    • push one's way with the elbows
    • shove one's elbow into another person's ribs

    English Slang Dictionary

    1. a pound of marijuana2. see bend elbow

    English Synonym and Antonym Dictionary

    elbows|elbowed|elbowingsyn.: articulatio cubiti cubital joint cubitus elbow joint human elbow

    Từ khóa » Elbow Phát âm