Elbow Pipe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
elbow pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?elbow pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow pipe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elbow pipe

    * kỹ thuật

    khuỷu ống

    ống cong

    ống khuỷu

    ống nối cong

    xây dựng:

    khủy nối ống chữ L

    toán & tin:

    khuỷu nối ống chữ L

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • elbow
  • elbowing
  • elbow pad
  • elbow-cap
  • elbow bone
  • elbow join
  • elbow pipe
  • elbow rail
  • elbow rest
  • elbow room
  • elbow-pipe
  • elbow-rest
  • elbow-room
  • elbow board
  • elbow catch
  • elbow inlet
  • elbow joint
  • elbow union
  • elbow-chair
  • elbow-joint
  • elbow grease
  • elbow wrench
  • elbow-grease
  • elbow action tap
  • elbow cable plug
  • elbow screw joint
  • elbow (pipe elbow)
  • elbow (conduit elbow)
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Elbow Phát âm