Elbow

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. elbow
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
elbow Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elbow Phát âm : /elbou/

+ danh từ

  • khuỷu tay; khuỷu tay áo
  • góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
  • at ssomeone's elbow
    • ở cạnh nách ai
  • to crock (lift) one's elbow
    • hay chè chén
  • out at elbows
    • sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
    • nghèo xơ nghèo xác (người)
  • to rub elbows with someone
    • sát cánh với ai
      • to rub elbow with death suýt chết
  • up to the elbows in work
    • bận rộn, tối tăm mặt mũi

+ ngoại động từ

  • thúc (bằng) khuỷu tay, hích
    • to elbow someone aside thúc ai ra một bên
    • to elbow one's way through the crowd thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
    • to elbow someone off (out off) something hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì

+ nội động từ

  • lượn khúc (đường đi, sông...)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  elbow joint human elbow cubitus cubital joint articulatio cubiti
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elbow"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "elbow" elbow elf elope Elbe
  • Những từ có chứa "elbow" elbow elbow bone elbow joint elbow pad elbow-chair elbow-grease elbow-rest elbow-room
  • Những từ có chứa "elbow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chen sát cánh chen lấn cánh khuỷ cùi chỏ khủy
Lượt xem: 601 Từ vừa tra + elbow : khuỷu tay; khuỷu tay áo

Từ khóa » Elbow Phát âm