Elbow
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- elbow
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- khuỷu tay; khuỷu tay áo
- góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
- at ssomeone's elbow
- ở cạnh nách ai
- to crock (lift) one's elbow
- hay chè chén
- out at elbows
- sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
- nghèo xơ nghèo xác (người)
- to rub elbows with someone
- sát cánh với ai
- to rub elbow with death suýt chết
- sát cánh với ai
- up to the elbows in work
- bận rộn, tối tăm mặt mũi
+ ngoại động từ
- thúc (bằng) khuỷu tay, hích
- to elbow someone aside thúc ai ra một bên
- to elbow one's way through the crowd thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
- to elbow someone off (out off) something hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
+ nội động từ
- lượn khúc (đường đi, sông...)
- Từ đồng nghĩa: elbow joint human elbow cubitus cubital joint articulatio cubiti
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elbow": elbow elf elope Elbe
- Những từ có chứa "elbow": elbow elbow bone elbow joint elbow pad elbow-chair elbow-grease elbow-rest elbow-room
- Những từ có chứa "elbow" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chen sát cánh chen lấn cánh khuỷ cùi chỏ khủy
Từ khóa » Elbow Phát âm
-
ELBOW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Elbow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Elbow Trong Tiếng Anh - Forvo
-
ELBOW | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'elbow' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ELBOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "elbow" - Là Gì?
-
Elbow đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Elbow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elbow Bằng Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
-
Elbow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elbow Pipe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Tennis Elbow - DictWiki.NET
-
What Is "elbow-grease" In Vietnamese? English To Vietnamese ...