Elbow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ/
Hoa Kỳ | [ˈɛɫ.ˌboʊ] |
Danh từ
[sửa]elbow /ˈɛɫ.ˌboʊ/
- Khuỷu tay; khuỷu tay áo.
- Góc, khuỷu (giống khuỷu tay).
Thành ngữ
[sửa]- at ssomeone's elbow: Ở cạnh nách ai.
- to crock (lift) one's elbow: Hay chè chén.
- out at elbows:
- Sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo).
- Nghèo xơ nghèo xác (người).
- to rub elbows with someone:
- Sát cánh với ai. to rub elbow with death — suýt chết
- up to the elbows in work: Bận rộn, tối tăm mặt mũi.
Ngoại động từ
[sửa]elbow ngoại động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/
- Thúc (bằng) khuỷu tay, hích. to elbow someone aside — thúc ai ra một bên to elbow one's way through the crowd — thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông to elbow someone off (out off) something — hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
Chia động từ
[sửa] elbowDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elbow | |||||
Phân từ hiện tại | elbowing | |||||
Phân từ quá khứ | elbowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbows hoặc elboweth¹ | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed hoặc elbowedst¹ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | will/shall² elbow | will/shall elbow hoặc wilt/shalt¹ elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbow | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elbow | — | let’s elbow | elbow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]elbow nội động từ /ˈɛɫ.ˌboʊ/
- Lượn khúc (đường đi, sông... ).
Chia động từ
[sửa] elbowDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elbow | |||||
Phân từ hiện tại | elbowing | |||||
Phân từ quá khứ | elbowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbows hoặc elboweth¹ | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed hoặc elbowedst¹ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | will/shall² elbow | will/shall elbow hoặc wilt/shalt¹ elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow | will/shall elbow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elbow | elbow hoặc elbowest¹ | elbow | elbow | elbow | elbow |
Quá khứ | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed | elbowed |
Tương lai | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow | were to elbow hoặc should elbow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elbow | — | let’s elbow | elbow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "elbow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Elbow Phát âm
-
ELBOW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Elbow Trong Tiếng Anh - Forvo
-
ELBOW | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'elbow' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ELBOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "elbow" - Là Gì?
-
Elbow đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Elbow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Elbow Bằng Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
-
Elbow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Elbow Pipe Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Tennis Elbow - DictWiki.NET
-
Elbow
-
What Is "elbow-grease" In Vietnamese? English To Vietnamese ...