Element | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
element
noun /ˈeləmənt/ Add to word list Add to word list ● an essential part of anything yếu tố Sound teaching of mathematics is one of the elements of a good education. ● chemistry a substance that cannot be split by chemical means into simpler substances nguyên tố Hydrogen, chlorine, iron, and uranium are elements. ● surroundings necessary for life môi trường Water is a fish’s natural element. ● a slight amount một lượng nhỏ vật gì There is an element of doubt in my mind. ● the heating part in an electric kettle etc. ruột ấm điệnXem thêm
elementary elements in one’s element(Bản dịch của element từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của element
element In addition, the local (re)presentation of the monument was deconstructed by removing a core element, the 'king's table'. Từ Cambridge English Corpus I n the finite element idealization of a problem domain, the continuous domain is replaced by a system of discrete component subdomains. Từ Cambridge English Corpus This can be developed by saying that an 'organic' growth, without the structuring element of some kind of framework, is chaos. Từ Cambridge English Corpus Instead, they appeared on occasion to recompute the phonetic elements, producing a new erroneous version. Từ Cambridge English Corpus In approaching their prospects, network marketers enjoy the privilege of exploiting the element of intimacy by reducing the potential threat to their prospects' negative face. Từ Cambridge English Corpus Again, the monkey repor ted the orientation of the group of three elements. Từ Cambridge English Corpus Regular secondary structure elements are represented in black. Từ Cambridge English Corpus Or, adopting a distributed point of view, conceptual representations of verbs may share fewer meaning elements in a bilingual's memory than those of nouns. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,C2,B2Bản dịch của element
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 部分, 部件, 要素… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 部分, 部件, 要素… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha elemento, elemento de la naturaleza, resistencia… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha elemento, elemento [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý गोष्टी, बाबी, घटक… Xem thêm 要素, 元素, 要素(ようそ)… Xem thêm unsur, element, belli tipte bir grup insan… Xem thêm élément [masculine], élément, milieu… Xem thêm element… Xem thêm bestanddeel, element, spoor… Xem thêm ஏதாவது ஒரு பகுதி, சிறிய இரசாயன பாகங்களாக குறைக்க முடியாத ஒரு எளிய பொருள்… Xem thêm किसी चीज़ का हिस्सा, तत्व… Xem thêm કોઈ વસ્તુનો ભાગ, તત્વો, તત્વ… Xem thêm element, led, del… Xem thêm grundvillkor, beståndsdel, grundämne… Xem thêm elemen, unsur, sedikit… Xem thêm der Grundbestandteil, das Element, das (Lebens-)Element… Xem thêm element [neuter], bestanddel [masculine], del [masculine]… Xem thêm عنصر, حصہ, سادہ چھوٹا مادہ جس کو مزید چھوٹے کیمیائی حصوں میں تقسیم نہ کیا جاسکے… Xem thêm елемент, складова частина, природні умови… Xem thêm элемент, составная часть, слой… Xem thêm ఒక దాని భాగం, మూలకం… Xem thêm عُنْصُر, جُزْء, ذَرَّة (جُزْء لا يَتَجزّأ مِن المادّة)… Xem thêm উপাদান, কোন কিছুর একটা অংশ, মৌলিক পদার্থ… Xem thêm základní součást, prvek, živel… Xem thêm unsur, lingkungan, sedikit… Xem thêm องค์ประกอบสำคัญ, ธาตุ, สภาพแวดล้อม… Xem thêm składnik, część, element… Xem thêm 요소, 원소… Xem thêm elemento, un po’, resistenza… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của element là gì? Xem định nghĩa của element trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
electronics elegance elegant elegy element elementary elements elephant elevate {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của element trong tiếng Việt
- in one’s element
Từ của Ngày
word salad
UK /ˈwɜːd ˌsæl.əd/ US /ˈwɜ˞ːd ˌsæl.əd/a mixture of words or phrases that is confused and difficult to understand
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add element to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm element vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Element Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Element Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Element Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ELEMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "element" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Element - Từ điển Anh - Việt
-
ELEMENT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'element' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - LIVESHAREWIKI
-
Element - Wiktionary Tiếng Việt
-
Element Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Element Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'element' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Idioms With Element Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Element Of A Set Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Của Element Là Gì? - EnglishTestStore